Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Leipzig đến Hurghada
87 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Leipzig và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 09:45 | chủ nhật | 6Y375 | SmartLynx | 2h 45m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:10 | 10:35 | thứ năm | DE238 | Condor | 4h 25m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:10 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:10 | 11:35 | thứ năm | DE238 | Condor | 4h 25m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:15 | 11:45 | chủ nhật | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:20 | 11:01 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 41m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
06:20 | 10:49 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 29m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
06:20 | 10:42 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 22m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
06:20 | 10:51 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 31m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
06:20 | 10:41 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 21m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
07:00 | 11:30 | Thứ ba | 6Y375 | SmartLynx | 3h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:15 | 11:45 | thứ sáu | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:15 | 12:45 | thứ sáu | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:45 | 12:25 | thứ bảy | NP6385 | Nile Air | 4h 40m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:55 | 12:25 | thứ hai, Thứ Tư | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
07:55 | 13:25 | thứ hai, Thứ Tư | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:00 | 13:17 | Thứ ba | MI1571 | Freebird Airlines | 4h 17m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:10 | 16:25 | Thứ ba | H68294 | European Air Charter | 4h 15m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:10 | 16:45 | Thứ ba | H68294 | European Air Charter | 4h 35m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:10 | 16:24 | Thứ ba | H68294 | European Air Charter | 4h 14m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 17:11 | chủ nhật | H68790 | European Air Charter | 4h 11m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 17:40 | thứ năm, chủ nhật | H68492 | European Air Charter | 4h 40m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:00 | 17:15 | thứ năm | H68492 | European Air Charter | 4h 15m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:30 | 17:00 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:35 | 17:05 | Thứ Tư | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:35 | 18:05 | Thứ Tư | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:00 | 17:11 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 11m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:19 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 19m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:16 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 16m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:27 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 27m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:15 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 15m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:08 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 8m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:23 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 23m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:20 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 20m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:21 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 21m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:31 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 31m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:00 | 17:28 | Thứ ba | European Air Charter | 4h 28m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:05 | 17:35 | thứ hai | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:05 | 18:35 | thứ hai | DE238 | Condor | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:40 | 19:10 | Thứ Tư | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:50 | 22:20 | thứ hai, thứ sáu | XR136 | Corendon Airlines Europe | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
16:50 | 22:20 | thứ hai, thứ sáu | XR136 | Corendon Airlines | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
17:50 | 23:20 | thứ hai, thứ sáu | XR136 | Corendon Airlines Europe | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
17:50 | 23:20 | thứ hai, thứ sáu | XR136 | Corendon Airlines | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
18:45 | 23:44 | Thứ ba | Condor | 3h 59m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
18:45 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba | SM2975 | Air Cairo | 4h 25m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
18:45 | 00:15 | chủ nhật | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:30 | 01:00 | thứ năm, thứ sáu | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:30 | 00:52 | chủ nhật | NE7304 | Nesma Airlines | 4h 22m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:30 | 00:48 | thứ hai | NE7304 | Nesma Airlines | 4h 18m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:30 | 00:41 | thứ hai | NE7304 | Nesma Airlines | 4h 11m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:45 | 00:15 | thứ hai, chủ nhật | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:45 | 01:15 | thứ hai | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:50 | 01:20 | chủ nhật | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:55 | 01:25 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | XR598 | Corendon Airlines Europe | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:15 | 00:25 | thứ hai | NE7304 | Nesma Airlines | 4h 10m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:35 | 02:05 | Thứ ba | XR136 | Corendon Airlines Europe | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:35 | 02:05 | Thứ ba | XR136 | Corendon Airlines | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:45 | 01:06 | thứ hai | NE7304 | Nesma Airlines | 4h 21m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:45 | 01:15 | thứ sáu, chủ nhật | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:45 | 02:15 | thứ sáu, chủ nhật | SM2975 | Air Cairo | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:50 | 01:20 | Thứ ba | XR136 | Corendon Airlines Europe | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:50 | 01:20 | Thứ ba | XR136 | Corendon Airlines | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:55 | 02:25 | thứ năm, thứ bảy | XR392 | Corendon Airlines Europe | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:55 | 02:25 | Thứ ba, thứ năm | XR392 | Corendon Airlines | 4h 30m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |