Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Leipzig đến Helsinki
39 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Leipzig và Helsinki )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 04:40 | thứ hai | Q73612 | DHL | 2h 10m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
01:30 | 04:43 | thứ hai | QY3612 | European Air Transport | 2h 13m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
01:30 | 04:41 | thứ hai | QY3612 | DHL | 2h 11m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
01:30 | 04:42 | thứ hai | QY3612 | DHL | 2h 12m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
01:45 | 04:48 | thứ hai | QY3612 | DHL | 2h 3m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
01:45 | 04:50 | thứ hai | QY3612 | DHL | 2h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
01:45 | 04:51 | thứ hai | QY3612 | DHL | 2h 6m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:10 | Thứ ba | QY3612 | European Air Transport | 2h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:14 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QY3612 | DHL | 2h 9m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:08 | Thứ Tư | QY3612 | European Air Transport | 2h 3m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:31 | thứ sáu | QY3612 | European Air Transport | 2h 26m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:09 | thứ sáu | QY3612 | European Air Transport | 2h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:12 | thứ năm | QY3612 | European Air Transport | 2h 7m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:15 | Thứ ba, thứ sáu | QY3612 | DHL | 2h 10m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:23 | Thứ Tư, thứ năm | QY3612 | DHL | 2h 18m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:16 | thứ năm, thứ sáu | QY3612 | DHL | 2h 11m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:18 | Thứ ba | QY3612 | DHL | 2h 13m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:21 | Thứ Tư, thứ năm | QY3612 | DHL | 2h 16m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:04 | Thứ ba, Thứ Tư | QY3612 | DHL | 1h 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:10 | Thứ Tư, thứ năm | QY3612 | DHL | 2h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:12 | Thứ ba, thứ sáu | QY3612 | DHL | 2h 7m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:05 | Thứ ba | QY3612 | DHL | 2h 0m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:13 | Thứ ba | QY3612 | DHL | 2h 8m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:08 | thứ năm | QY3612 | DHL | 2h 3m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:11 | thứ sáu | QY3612 | DHL | 2h 6m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:22 | Thứ ba | QY3612 | DHL | 2h 17m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:24 | Thứ Tư | QY3612 | DHL | 2h 19m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
04:05 | 07:19 | thứ sáu | QY3612 | DHL | 2h 14m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
13:00 | 15:50 | Thứ ba | QY3612 | DHL | 1h 50m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:15 | 21:07 | Thứ ba | QY3612 | DHL | 1h 52m | Leipzig/Halle — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |