Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Leipzig đến Köln
125 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Leipzig và Köln )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 01:20 | Thứ ba | QY812 | DHL | 1h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 02:00 | thứ năm | DHL | 1h 10m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
00:50 | 01:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | QY162 | European Air Transport | 1h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 01:54 | thứ năm | QY162 | European Air Transport | 1h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 01:56 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QY162 | DHL | 1h 6m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 01:54 | Thứ Tư, thứ năm | QY162 | DHL | 1h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 02:01 | Thứ ba | QY162 | DHL | 1h 11m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 01:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QY162 | DHL | 1h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 01:57 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QY162 | DHL | 1h 7m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 01:59 | Thứ ba | QY162 | DHL | 1h 9m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
00:50 | 01:58 | Thứ ba, thứ sáu | QY162 | DHL | 1h 8m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
01:30 | 02:40 | thứ năm | QY837 | DHL | 1h 10m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:15 | 03:32 | thứ bảy | Maersk Air Cargo | 1h 17m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
02:30 | 03:38 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | QY166 | DHL | 1h 8m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:30 | 03:32 | thứ sáu | DHL | 1h 2m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
02:30 | 03:35 | thứ sáu | QY166 | European Air Transport | 1h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:30 | 03:36 | Thứ Tư, thứ năm | QY166 | European Air Transport | 1h 6m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:30 | 03:34 | Thứ ba | QY166 | European Air Transport | 1h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:30 | 03:35 | Thứ Tư, thứ năm | QY166 | DHL | 1h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:30 | 03:34 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | QY166 | DHL | 1h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:30 | 03:36 | thứ năm | QY166 | DHL | 1h 6m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
02:30 | 03:37 | Thứ Tư, thứ năm | QY166 | DHL | 1h 7m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
03:10 | 04:28 | Thứ ba | QY703 | DHL | 1h 18m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
03:50 | 05:07 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 17m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:51 | thứ năm | DHL | 1h 1m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:03 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 13m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:01 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 11m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:02 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 12m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:06 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 16m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:08 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 18m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:09 | thứ năm | DHL | 1h 19m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:04 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 14m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:53 | thứ năm | DHL | 1h 3m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:52 | thứ sáu | DHL | 1h 2m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:00 | Thứ Tư | DHL | 1h 10m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 15m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:54 | Thứ ba, thứ năm | DHL | 1h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:58 | Thứ ba, Thứ Tư | DHL | 1h 8m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:11 | Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 21m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:12 | thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 22m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:10 | thứ sáu | DHL | 1h 20m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 05:24 | Thứ ba | DHL | 1h 34m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:55 | Thứ ba, thứ sáu | DHL | 1h 5m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:57 | Thứ ba | DHL | 1h 7m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:56 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 6m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
03:50 | 04:59 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 9m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
13:15 | 14:13 | chủ nhật | Condor | 58m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:40 | 17:39 | Thứ Tư | Leav Aviation | 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
19:00 | 19:54 | thứ năm | OJ760 | NyxAir | 54m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:30 | 20:30 | thứ hai | DHL | 1h 0m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
19:30 | 20:29 | thứ hai | DHL | 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
19:55 | 20:54 | thứ hai | DHL | 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
19:55 | 20:52 | thứ hai | DHL | 57m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:15 | 21:19 | Thứ ba | DHL | 1h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:15 | 21:12 | Thứ ba, thứ năm | QY899 | DHL | 57m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:25 | 21:29 | Thứ ba, Thứ Tư | DHL | 1h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:30 | 21:29 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:30 | 21:28 | Thứ Tư | DHL | 58m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:30 | 21:27 | Thứ ba | QY822 | DHL | 57m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:35 | 21:34 | Thứ ba | DHL | 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:45 | 21:49 | Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 4m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:00 | 22:00 | thứ sáu | DHL | 1h 0m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:15 | 22:13 | thứ sáu | DHL | 58m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:20 | 22:22 | thứ sáu | DHL | 1h 2m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:30 | 22:29 | thứ sáu | DHL | 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:30 | 22:27 | thứ sáu | DHL | 57m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:45 | 22:47 | thứ năm | DHL | 1h 2m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:45 | 23:44 | thứ sáu | DHL | 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
23:00 | 23:59 | Thứ Tư | Swiftair | 59m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
23:00 | 23:55 | chủ nhật | QY166 | European Air Transport | 55m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:00 | 23:55 | chủ nhật | QY166 | DHL | 55m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:00 | 23:54 | chủ nhật | QY166 | DHL | 54m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
23:00 | 23:57 | chủ nhật | QY166 | DHL | 57m | Leipzig/Halle — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |