Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Larnaca đến Helsinki
24 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Larnaca và Helsinki )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 05:16 | Thứ ba | JP944 | USC | 4h 46m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
00:30 | 05:01 | Thứ ba | JP944 | Jettime | 4h 31m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
00:30 | 04:49 | Thứ ba | JP944 | Jettime | 4h 19m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
00:30 | 05:09 | Thứ ba | JP944 | Jettime | 4h 39m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
00:30 | 05:05 | Thứ ba | JP944 | Jettime | 4h 35m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
01:05 | 05:55 | chủ nhật | AY1930 | Finnair | 4h 50m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:00 | 11:30 | Thứ ba | JP946 | Jettime | 4h 30m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
11:10 | 15:40 | thứ sáu | D82975 | Norwegian (Gustav Vigeland Livery) | 4h 30m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:15 | 17:05 | Thứ ba, thứ năm | AY1930 | Finnair | 4h 50m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:25 | 16:35 | thứ hai | DK1377 | Sunclass Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:25 | 17:23 | thứ hai | DK1377 | Sunclass Airlines | 4h 58m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:30 | 17:04 | thứ sáu | JP948 | Jettime | 4h 34m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:30 | 16:52 | thứ sáu | JP948 | Jettime | 4h 22m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:30 | 16:42 | thứ sáu | JP948 | Jettime | 4h 12m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:55 | 17:28 | thứ hai | JP946 | Jettime | 4h 33m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:55 | 17:13 | thứ hai | JP946 | Jettime | 4h 18m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:55 | 17:35 | thứ hai | JP946 | Jettime | 4h 40m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
12:55 | 17:06 | thứ hai | JP946 | Jettime | 4h 11m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
13:00 | 17:41 | thứ bảy | BRA | 4h 41m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
13:00 | 17:25 | thứ bảy | BRA | 4h 25m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
13:15 | 18:05 | thứ năm | AY1930 | Finnair | 4h 50m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
20:00 | 00:50 | thứ hai, chủ nhật | AY1928 | Finnair | 4h 50m | Sân bay quốc tế Larnaca — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |