Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Los Angeles đến Paris
66 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Los Angeles và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:40 | 05:16 | thứ sáu | Air France | 10h 36m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:40 | 07:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TN8 | Air Tahiti Nui | 10h 40m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:30 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TN8 | Air Tahiti Nui | 10h 35m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:40 | 09:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF21 | Air France | 10h 40m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:20 | 11:15 | hằng ngày | AF23 | Air France | 10h 55m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:25 | 11:15 | thứ bảy | AF65 | Air France | 10h 50m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:15 | 11:46 | thứ hai | Air France | 10h 31m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:25 | 11:15 | hằng ngày | AF65 | Air France | 10h 50m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:25 | 12:15 | chủ nhật | AF65 | Air France | 10h 50m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:50 | 13:05 | hằng ngày | DL290 | Delta Air Lines | 11h 15m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:30 | 13:56 | thứ hai | TN8 | Air Tahiti Nui | 10h 26m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:30 | 14:20 | hằng ngày | AF25 | Air France | 10h 50m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:15 | 14:22 | chủ nhật | AF4081 | Air France | 10h 7m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:20 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba | AF21 | Air France | 10h 40m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:45 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BF731 | French bee | 10h 50m | Los Angeles International — Paris Orly | Chọn ngày |
21:00 | 16:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | AF29 | Air France | 10h 45m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:10 | 17:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | N0312 | Norse | 10h 50m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |