Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Los Angeles đến Memphis
103 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Los Angeles và Memphis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:11 | 09:18 | chủ nhật | FX820 | FedEx | 3h 7m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
04:12 | 09:26 | chủ nhật | FX820 | FedEx | 3h 14m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:11 | 10:18 | chủ nhật | FX462 | FedEx | 3h 7m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:12 | 10:19 | thứ sáu | FX855 | FedEx | 3h 7m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:12 | 10:26 | chủ nhật | FX462 | FedEx | 3h 14m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:13 | 10:25 | thứ năm, thứ sáu | FX855 | FedEx | 3h 12m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:13 | 10:18 | thứ hai, chủ nhật | FX462 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:13 | 10:27 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX844 | FedEx | 3h 14m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:23 | 10:32 | thứ sáu | FX855 | FedEx | 3h 9m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:41 | 10:48 | chủ nhật | FX430 | FedEx | 3h 7m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:43 | 11:18 | Thứ ba | FX883 | FedEx | 3h 35m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:47 | 11:01 | chủ nhật | FX430 | FedEx | 3h 14m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:52 | 11:06 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | FX451 | FedEx | 3h 14m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:57 | 11:11 | Thứ ba | FX456 | FedEx | 3h 14m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:58 | 11:03 | Thứ ba | FX456 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
05:59 | 11:04 | thứ năm | FX456 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:03 | 11:08 | chủ nhật | FX849 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:25 | 11:38 | thứ sáu | FX425 | FedEx | 3h 13m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:26 | 11:34 | Thứ ba | FX695 | FedEx | 3h 8m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:28 | 11:33 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | FX849 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:29 | 11:42 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | FX849 | FedEx | 3h 13m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:32 | 11:45 | thứ năm | FX425 | FedEx | 3h 13m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:53 | 11:58 | Thứ ba, Thứ Tư | FX452 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:57 | 12:00 | chủ nhật | FX815 | FedEx | 3h 3m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:57 | 12:05 | Thứ Tư | FX695 | FedEx | 3h 8m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
06:58 | 12:07 | chủ nhật | FX815 | FedEx | 3h 9m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:00 | 12:35 | Thứ ba | NK472 | Spirit Airlines | 3h 35m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:03 | 12:12 | thứ năm | FX849 | FedEx | 3h 9m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:19 | 12:28 | thứ bảy | FX849 | FedEx | 3h 9m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:21 | 12:30 | thứ sáu | FX849 | FedEx | 3h 9m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:21 | 12:26 | thứ sáu | FX849 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:22 | 11:42 | thứ bảy | FX849 | FedEx | 2h 20m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:24 | 12:29 | thứ năm, thứ bảy | FX616 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:30 | 14:48 | thứ sáu | FX815 | FedEx | 5h 18m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:30 | 12:33 | thứ sáu | FX815 | FedEx | 3h 3m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:30 | 13:09 | chủ nhật | G4772 | Allegiant Air | 3h 39m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:34 | 12:43 | Thứ Tư | FX849 | FedEx | 3h 9m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
07:36 | 12:41 | thứ năm | FX849 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
08:22 | 13:57 | thứ bảy | NK472 | Spirit Airlines | 3h 35m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
11:44 | 17:15 | thứ hai | NK472 | Spirit Airlines | 3h 31m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
11:53 | 17:27 | thứ hai, thứ sáu | NK472 | Spirit Airlines | 3h 34m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
11:53 | 17:20 | chủ nhật | NK472 | Spirit Airlines | 3h 27m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
13:48 | 19:20 | Thứ Tư | NK472 | Spirit Airlines | 3h 32m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
14:00 | 19:31 | thứ năm | NK472 | Spirit Airlines | 3h 31m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
15:07 | 20:50 | thứ năm | G4774 | Allegiant Air | 3h 43m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
17:12 | 22:15 | Thứ ba | FX1381 | FedEx | 3h 3m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
17:30 | 22:57 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL800 | Delta Air Lines | 3h 27m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
17:55 | 23:31 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DL2986 | Delta Air Lines | 3h 36m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
17:55 | 23:36 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL1080 | Delta Air Lines | 3h 41m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
18:30 | 00:21 | thứ năm | FX1379 | FedEx | 3h 51m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
18:42 | 23:53 | thứ hai | FX1379 | FedEx | 3h 11m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
18:42 | 23:56 | Thứ ba | FX1379 | FedEx | 3h 14m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
18:42 | 00:09 | thứ năm | FX1379 | FedEx | 3h 27m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
18:43 | 23:56 | Thứ Tư | FX1379 | FedEx | 3h 13m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
18:45 | 00:25 | Thứ ba | FX1381 | FedEx | 3h 40m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:16 | 00:29 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FX1234 | FedEx | 3h 13m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:16 | 00:34 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FX1234 | FedEx | 3h 18m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:16 | 00:23 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | FX1234 | FedEx | 3h 7m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:17 | 00:26 | Thứ ba | FX1234 | FedEx | 3h 9m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:17 | 00:30 | Thứ ba, Thứ Tư | FX1234 | FedEx | 3h 13m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:17 | 00:22 | Thứ ba | FX1234 | FedEx | 3h 5m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:17 | 00:29 | thứ năm, thứ bảy | FX1234 | FedEx | 3h 12m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:17 | 00:31 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | FX1234 | FedEx | 3h 14m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:17 | 00:28 | Thứ ba | FX1234 | FedEx | 3h 11m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:17 | 02:50 | Thứ ba | FX1234 | FedEx | 5h 33m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:45 | 00:54 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX1234 | FedEx | 3h 9m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
19:46 | 00:49 | thứ hai, thứ sáu | FX1234 | FedEx | 3h 3m | Los Angeles International — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |