Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Los Angeles đến Leipzig
37 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Los Angeles và Leipzig )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:20 | 22:20 | thứ bảy | 5Y97 | Atlas Air | 10h 0m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 00:37 | Thứ Tư | K4281 | DHL | 11h 42m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 00:40 | thứ sáu | K4281 | DHL | 11h 45m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 23:47 | thứ năm | K4281 | DHL | 10h 52m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 23:56 | Thứ ba | K4281 | DHL | 11h 1m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 00:16 | Thứ Tư | K4281 | DHL | 11h 21m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 00:27 | thứ sáu | K4281 | DHL | 11h 32m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 23:42 | Thứ ba | K4281 | DHL | 10h 47m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 00:03 | thứ sáu | K4285 | Kalitta Air | 11h 8m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 23:57 | Thứ Tư | K4285 | Kalitta Air | 11h 2m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
03:55 | 23:21 | thứ sáu | K4285 | DHL | 10h 26m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:15 | 23:55 | thứ năm | K4281 | DHL | 10h 40m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:15 | 23:44 | Thứ Tư | K4285 | DHL | 10h 29m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:20 | 23:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5Y97 | Atlas Air | 10h 0m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:20 | 23:26 | thứ năm | K4281 | DHL | 11h 6m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:30 | 23:50 | thứ năm | K4281 | DHL | 10h 20m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:45 | 01:05 | Thứ Tư | K4281 | DHL | 11h 20m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:55 | 01:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | PO97 | Polar Air Cargo | 11h 15m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:55 | 01:10 | Thứ Tư | PO97 | DHL | 11h 15m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
05:00 | 01:22 | Thứ Tư | K4281 | DHL | 11h 22m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
05:45 | 01:51 | thứ sáu | K4281 | DHL | 11h 6m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
05:55 | 02:10 | thứ bảy, chủ nhật | PO97 | Polar Air Cargo | 11h 15m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
05:55 | 02:10 | chủ nhật | PO97 | DHL | 11h 15m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:00 | 00:30 | thứ bảy | DHL | 10h 30m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
15:55 | 12:10 | chủ nhật | 5Y97 | Atlas Air | 11h 15m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
15:55 | 12:10 | chủ nhật | 5Y97 | DHL | 11h 15m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
16:00 | 10:40 | chủ nhật | DHL | 10h 40m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
20:35 | 15:15 | Thứ Tư | DHL | 10h 40m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:30 | 18:48 | thứ bảy | DHL | 11h 18m | Los Angeles International — Leipzig/Halle | Chọn ngày |