Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kazan đến Adalia
53 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kazan và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:25 | 05:20 | hằng ngày | 2S24 | Southwind Airlines | 4h 55m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
01:40 | 06:30 | thứ bảy | ZF1017 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
02:55 | 07:55 | hằng ngày | PC5555 | Pegasus | 5h 0m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
03:30 | 08:20 | Thứ ba | ZF1019 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
03:40 | 08:30 | thứ hai, thứ sáu | ZF1021 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
04:00 | 08:50 | chủ nhật | ZF1021 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
04:20 | 09:10 | Thứ Tư | ZF1017 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
04:25 | 09:15 | thứ sáu | ZF1021 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
04:45 | 09:35 | thứ năm | ZF1021 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
06:00 | 10:50 | Thứ Tư | ZF1017 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
06:05 | 10:35 | thứ năm | ZF1019 | Azur Air | 4h 30m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
06:05 | 10:50 | chủ nhật | U63553 | Ural Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
07:30 | 09:35 | thứ năm | ZF1021 | Azur Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
10:00 | 15:00 | Thứ Tư | U63231 | Ural Airlines | 5h 0m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
11:05 | 15:50 | thứ năm | SU794 | Aeroflot | 4h 45m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
11:15 | 16:05 | chủ nhật | SU794 | Aeroflot | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
12:05 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba | SU794 | Aeroflot | 4h 55m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
12:10 | 17:00 | Thứ Tư | SU794 | Aeroflot | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
12:20 | 17:10 | thứ bảy | SU794 | Aeroflot | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
12:40 | 17:30 | Thứ Tư | SU794 | Aeroflot | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
13:05 | 18:35 | Thứ Tư | ZF1019 | Azur Air | 5h 30m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
13:05 | 18:05 | Thứ Tư, thứ bảy | ZF1019 | Azur Air | 5h 0m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
13:25 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | XC8742 | Corendon Airlines | 5h 0m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
13:25 | 17:51 | Thứ ba | 2S24 | Southwind Airlines | 4h 26m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
14:05 | 18:55 | chủ nhật | ZF1019 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
14:10 | 19:00 | Thứ ba | ZF1019 | Network Aviation | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
14:10 | 19:00 | Thứ ba | ZF1019 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
14:48 | 19:18 | thứ năm | 2S24 | Southwind Airlines | 4h 29m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
14:49 | 19:28 | thứ bảy | 2S24 | Southwind Airlines | 4h 39m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
15:15 | 20:05 | Thứ ba | ZF1019 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
15:15 | 20:05 | Thứ ba | ZF1019 | Network Aviation | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
15:15 | 19:00 | Thứ ba | ZF1019 | Network Aviation | 3h 45m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
15:20 | 20:10 | thứ năm | SU794 | Aeroflot | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
16:10 | 21:00 | Thứ ba | ZF1021 | Azur Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |
20:25 | 01:25 | thứ bảy | XC8712 | Corendon Airlines | 5h 0m | Sân bay quốc tế Kazan — Antalya | Chọn ngày |