Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố Kuwait đến Cairo
143 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố Kuwait và Cairo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 02:45 | chủ nhật | MS615 | Egyptair | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
00:10 | 02:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | J9735 | Jazeera Airways | 3h 5m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
00:10 | 01:55 | hằng ngày | J9735 | Jazeera Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
00:10 | 02:55 | hằng ngày | J9735 | Jazeera Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
00:30 | 03:15 | hằng ngày | MS615 | Egyptair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
01:15 | 03:55 | thứ bảy | MS615 | Egyptair | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
04:15 | 07:00 | hằng ngày | MS613 | Egyptair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
05:00 | 07:00 | chủ nhật | UJ511 | AlMasria Universal Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
05:20 | 07:53 | Thứ ba | UJ511 | AlMasria Universal Airlines | 2h 32m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
05:24 | 08:00 | thứ sáu | UJ511 | AlMasria Universal Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
06:50 | 09:20 | chủ nhật | KU545 | Kuwait Airways | 3h 30m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
06:50 | 08:50 | hằng ngày | KU545 | Kuwait Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
06:50 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KU545 | Kuwait Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
07:05 | 10:05 | thứ hai | KU545 | Kuwait Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
08:40 | 11:25 | hằng ngày | J9731 | Jazeera Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
12:00 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KU551 | Kuwait Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
13:20 | 16:05 | thứ năm | MS611 | Egyptair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
13:45 | 16:30 | hằng ngày | MS611 | Egyptair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
14:00 | 15:55 | thứ năm | SM408 | Air Cairo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
14:55 | 16:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | SM408 | Air Cairo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
14:55 | 17:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | SM408 | Air Cairo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
15:00 | 17:50 | thứ năm | NE211 | Nesma Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
15:45 | 17:50 | hằng ngày | KU545 | Kuwait Airways | 3h 5m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
16:00 | 19:00 | hằng ngày | KU541 | Kuwait Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
19:40 | 21:25 | hằng ngày | J9733 | Jazeera Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
19:40 | 22:25 | hằng ngày | J9733 | Jazeera Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
20:25 | 23:10 | Thứ ba, Thứ Tư | MS621 | Egyptair | 2h 45m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
20:25 | 23:40 | Thứ Tư | MS621 | Egyptair | 3h 15m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
20:30 | 23:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS621 | Egyptair | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
20:50 | 22:45 | chủ nhật | SM408 | Air Cairo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
20:50 | 23:30 | thứ sáu, thứ bảy | MS621 | Egyptair | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
21:00 | 23:40 | chủ nhật | MS621 | Egyptair | 2h 40m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
21:15 | 00:05 | thứ năm | NP262 | Nile Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
21:30 | 23:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | NP162 | Nile Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
21:30 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | NP162 | Nile Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
21:50 | 23:45 | thứ sáu | SM408 | Air Cairo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
21:50 | 00:45 | thứ bảy | SM408 | Air Cairo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
21:55 | 00:45 | thứ bảy | NE211 | Nesma Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
23:10 | 02:00 | Thứ ba | NE211 | Nesma Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
23:25 | 02:25 | hằng ngày | KU543 | Kuwait Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
23:30 | 02:20 | thứ bảy | NP262 | Nile Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |
23:55 | 01:50 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | SM408 | Air Cairo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Kuwait — Cairo International | Chọn ngày |