Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quý Dương đến Hợp Phì
98 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quý Dương và Hợp Phì )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:35 | 12:40 | hằng ngày | MU5286 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
12:15 | 14:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH8650 | Shenzhen Airlines | 1h 50m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
12:55 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm | AQ1351 | 9 Air | 2h 15m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:00 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1351 | 9 Air | 2h 10m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:05 | 15:05 | hằng ngày | JD5390 | Capital Airlines | 2h 0m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
15:40 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | PN6324 | West Air | 2h 25m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
15:40 | 17:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1351 | 9 Air | 2h 10m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
15:40 | 17:45 | hằng ngày | PN6324 | West Air | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
15:50 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW6008 | Qingdao Airlines | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
16:05 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QW6008 | Qingdao Airlines | 1h 50m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
16:30 | 18:35 | hằng ngày | PN6286 | West Air | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
18:00 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7644 | Hainan Airlines | 1h 55m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
18:15 | 20:10 | hằng ngày | EU1971 | Chengdu Airlines | 1h 55m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
18:45 | 20:50 | thứ hai, chủ nhật | SC4806 | Shandong Airlines | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
18:50 | 20:45 | hằng ngày | ZH8650 | Shenzhen Airlines | 1h 55m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
18:55 | 20:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1351 | 9 Air | 1h 55m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC7660 | Shandong Airlines | 2h 10m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
19:20 | 21:20 | Thứ ba, chủ nhật | SC7660 | Shandong Airlines | 2h 0m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
19:20 | 21:10 | Thứ Tư, thứ năm | SC7660 | Shandong Airlines | 1h 50m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
20:00 | 22:05 | hằng ngày | PN6286 | West Air | 2h 5m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
22:05 | 00:15 | Thứ Tư | PN6518 | West Air | 2h 10m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
23:40 | 01:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1351 | 9 Air | 2h 10m | Guiyang Longdongbao International — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |