Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kaunas đến Luân Đôn
37 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kaunas và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 00:56 | Thứ Tư | Wizz Air | 2h 41m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày | |
06:15 | 07:00 | thứ hai | FR2745 | Ryanair | 2h 45m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày |
06:30 | 06:50 | chủ nhật | Ryanair | 2h 20m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
08:20 | 08:36 | thứ năm | Ryanair | 2h 16m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
11:10 | 12:00 | thứ hai | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
11:20 | 12:10 | thứ năm | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
11:25 | 12:15 | Thứ Tư | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
11:35 | 12:25 | thứ hai | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
11:40 | 12:30 | Thứ ba | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
11:55 | 12:45 | chủ nhật | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
11:55 | 12:50 | thứ hai | W95450 | Wizz Air | 2h 55m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
12:00 | 12:55 | Thứ Tư, chủ nhật | W95450 | Wizz Air | 2h 55m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
12:00 | 12:45 | chủ nhật | FR2745 | Ryanair | 2h 45m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày |
12:15 | 13:05 | Thứ Tư | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
12:15 | 13:10 | thứ sáu | W95450 | Wizz Air | 2h 55m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
13:45 | 14:15 | chủ nhật | Ryanair | 2h 30m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
14:00 | 14:50 | thứ bảy | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
15:15 | 16:00 | Thứ ba | FR2745 | Ryanair | 2h 45m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày |
15:15 | 16:00 | Thứ ba | FR2745 | Buzz | 2h 45m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày |
16:45 | 17:27 | thứ hai | Ryanair | 2h 42m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
17:15 | 17:36 | thứ bảy | Ryanair | 2h 21m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
17:15 | 18:00 | Thứ Tư | FR2745 | Ryanair | 2h 45m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày |
17:55 | 18:45 | thứ năm, thứ bảy | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
18:30 | 18:51 | thứ bảy | Ryanair | 2h 21m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
18:45 | 19:35 | thứ sáu, chủ nhật | FR2145 | Ryanair | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
18:45 | 19:35 | thứ sáu | FR2145 | Buzz | 2h 50m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
20:25 | 21:14 | thứ sáu | Ryanair | 2h 49m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày | |
20:25 | 21:20 | thứ năm | W95450 | Wizz Air | 2h 55m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày |
20:30 | 20:59 | thứ bảy | Ryanair | 2h 29m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
22:00 | 22:24 | thứ bảy | Ryanair | 2h 24m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
22:20 | 22:47 | thứ sáu | Ryanair | 2h 27m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày | |
22:40 | 23:25 | thứ bảy | FR2745 | Ryanair | 2h 45m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày |
22:45 | 23:12 | thứ sáu | Wizz Air | 2h 27m | Kaunas International — London Luton | Chọn ngày | |
22:45 | 23:05 | thứ bảy | Ryanair | 2h 20m | Kaunas International — London Stansted | Chọn ngày |