Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kuala Lumpur đến Kota Bharu
221 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kuala Lumpur và Kota Bharu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 07:59 | hằng ngày | AK6430 | AirAsia | 1h 4m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
06:55 | 08:00 | hằng ngày | AK6430 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
07:00 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FY1144 | Firefly | 1h 10m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
07:10 | 08:15 | thứ sáu | AK6430 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
07:20 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AK6430 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
07:25 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FY1144 | Firefly | 1h 5m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
07:25 | 08:30 | thứ hai | MH1384 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
07:45 | 08:50 | thứ hai | MH1384 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
07:55 | 09:00 | hằng ngày | MH1384 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
08:00 | 09:05 | hằng ngày | OD2302 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
08:25 | 09:30 | hằng ngày | MH1384 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
08:30 | 09:35 | hằng ngày | OD2302 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
08:30 | 09:35 | thứ năm | OD2302 | Batik Air | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
08:30 | 09:15 | thứ bảy | OD2302 | Batik Air Malaysia | 45m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
08:45 | 09:55 | hằng ngày | AK6432 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
09:20 | 10:25 | thứ hai | MH7320 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
10:00 | 11:05 | thứ sáu | MH7322 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
10:05 | 11:15 | thứ sáu | AK6432 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
10:10 | 11:20 | Thứ Tư | AK6432 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
10:50 | 11:55 | thứ năm | MH7320 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
11:00 | 12:10 | thứ năm, thứ bảy | AK6432 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
11:10 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AK6436 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
11:30 | 12:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | MH7322 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
11:35 | 12:50 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AK6436 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
12:20 | 13:25 | chủ nhật | AK6436 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
13:00 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MH1426 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:15 | 15:20 | chủ nhật | MH7322 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:30 | 15:40 | hằng ngày | FY1160 | Firefly | 1h 10m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:35 | 15:40 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AK6434 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:40 | 15:45 | hằng ngày | FY1160 | Firefly | 1h 5m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:40 | 16:30 | thứ năm | FY1160 | Firefly | 1h 50m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:50 | 15:55 | thứ bảy | AK6434 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:50 | 16:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AK6436 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:50 | 16:00 | Thứ Tư | AK6436 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
14:50 | 15:55 | chủ nhật | MH7322 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
15:00 | 16:05 | thứ sáu | MH7322 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
15:10 | 16:15 | hằng ngày | AK6440 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
15:20 | 16:35 | thứ bảy | AK6436 | AirAsia | 1h 15m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
15:45 | 17:05 | chủ nhật | MH7324 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
16:00 | 17:05 | hằng ngày | FY1150 | Firefly | 1h 5m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
16:00 | 17:10 | hằng ngày | FY1150 | Firefly | 1h 10m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
16:45 | 17:45 | hằng ngày | MH1396 | Malaysia Airlines | 1h 0m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
17:30 | 18:40 | hằng ngày | FY1152 | Firefly | 1h 10m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
17:30 | 18:35 | Thứ ba | MH7320 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
17:40 | 18:45 | thứ bảy | MH7320 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
17:40 | 18:45 | chủ nhật | OD2304 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
17:45 | 18:50 | thứ bảy | MH7324 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | hằng ngày | OD2304 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | Thứ ba | FY1160 | Firefly | 1h 5m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
18:00 | 18:35 | Thứ ba | OD2304 | Batik Air Malaysia | 35m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
18:55 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AK6438 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
19:00 | 20:05 | Thứ Tư | OD2304 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
19:05 | 20:05 | thứ hai | MH7320 | Malaysia Airlines | 1h 0m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
19:20 | 20:30 | hằng ngày | FY1154 | Firefly | 1h 10m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
19:20 | 20:35 | thứ hai | FY1154 | Firefly | 1h 15m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
19:25 | 20:35 | chủ nhật | FY1154 | Firefly | 1h 10m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
19:30 | 20:35 | hằng ngày | FY1154 | Firefly | 1h 5m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
19:35 | 20:45 | chủ nhật | MH7320 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
19:45 | 20:50 | hằng ngày | AK6438 | AirAsia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
20:00 | 21:05 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FY1154 | Firefly | 1h 5m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
20:00 | 21:05 | thứ sáu | MH7324 | Malaysia Airlines | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
20:05 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba | FY1154 | Firefly | 1h 10m | Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
20:05 | 21:10 | Thứ Tư | OD2304 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
20:15 | 21:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AK6440 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |
20:20 | 21:30 | hằng ngày | AK6448 | AirAsia | 1h 10m | Kuala Lumpur International — Sân bay Sultan Ismail Petra | Chọn ngày |