Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Katowice đến Kos
64 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Katowice và Kos )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 04:09 | thứ bảy | Ryanair | 2h 34m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
01:00 | 04:17 | thứ bảy | Enter Air | 2h 17m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
01:00 | 04:32 | thứ bảy | Ryanair | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
01:05 | 04:27 | thứ bảy | Enter Air | 2h 22m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:27 | Thứ ba, thứ bảy | Enter Air | 2h 22m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:37 | thứ bảy | Enter Air | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:34 | thứ bảy | Enter Air | 2h 29m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:28 | thứ bảy | Enter Air | 2h 23m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:22 | Thứ ba | Enter Air | 2h 17m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:24 | Thứ ba | Enter Air | 2h 19m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:31 | thứ bảy | Enter Air | 2h 26m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:30 | thứ bảy | Enter Air | 2h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:29 | thứ bảy | Enter Air | 2h 24m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:32 | thứ bảy | Enter Air | 2h 27m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:33 | thứ bảy | Enter Air | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:35 | thứ bảy | Enter Air | 2h 30m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:05 | 05:34 | Thứ ba | RR3011 | Ryanair | 2h 29m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
02:05 | 05:36 | Thứ ba | RR3011 | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
02:05 | 05:25 | thứ bảy | Enter Air | 2h 20m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:30 | 06:01 | thứ bảy | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:30 | 06:05 | thứ bảy | Ryanair | 2h 35m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:45 | 06:13 | Thứ ba | Ryanair | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:45 | 06:15 | Thứ ba | Ryanair | 2h 30m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:45 | 06:21 | Thứ ba | Ryanair | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
02:45 | 06:12 | Thứ ba | Ryanair | 2h 27m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
03:00 | 06:28 | thứ bảy | Ryanair | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
03:00 | 06:37 | thứ bảy | Ryanair | 2h 37m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
03:00 | 06:36 | thứ bảy | Ryanair | 2h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
03:00 | 06:31 | thứ bảy | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
03:00 | 06:26 | thứ bảy | Ryanair | 2h 26m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
03:00 | 06:30 | thứ bảy | Ryanair | 2h 30m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
03:00 | 06:33 | thứ bảy | Ryanair | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
05:30 | 09:10 | Thứ ba | 3Z7416 | Smartwings Poland | 2h 40m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
09:00 | 12:22 | Thứ ba | Enter Air | 2h 22m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
09:00 | 12:34 | thứ bảy | Ryanair | 2h 34m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
09:20 | 12:52 | thứ hai | Ryanair | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
09:30 | 12:46 | Thứ ba | Enter Air | 2h 16m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
10:55 | 14:26 | thứ bảy | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
10:55 | 14:30 | thứ bảy | Ryanair | 2h 35m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
11:05 | 14:35 | thứ bảy | Ryanair | 2h 30m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
11:05 | 14:42 | thứ bảy | Ryanair | 2h 37m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
11:10 | 14:37 | Thứ ba | Ryanair | 2h 27m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
11:25 | 14:56 | Thứ ba | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
11:25 | 14:50 | thứ sáu | Enter Air | 2h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
11:35 | 15:04 | thứ bảy | Ryanair | 2h 29m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
12:05 | 15:36 | thứ bảy | Ryanair | 2h 31m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
12:05 | 15:40 | thứ bảy | Ryanair | 2h 35m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
12:05 | 15:43 | thứ bảy | Ryanair | 2h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
12:05 | 15:30 | thứ bảy | Ryanair | 2h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
12:05 | 15:33 | thứ bảy | Ryanair | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
13:35 | 17:05 | thứ bảy | RR965 | Ryanair | 2h 30m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
14:40 | 18:12 | Thứ ba | RR7037 | Ryanair | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
14:40 | 18:09 | Thứ ba | Ryanair | 2h 29m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
14:40 | 18:20 | thứ bảy | 3Z7416 | Smartwings Poland | 2h 40m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
14:40 | 18:13 | Thứ ba | RR7037 | Ryanair | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
16:30 | 19:58 | thứ bảy | Enter Air | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
16:45 | 20:18 | Thứ ba | RR3011 | Ryanair | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |
17:05 | 20:37 | thứ bảy | Ryanair | 2h 32m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
18:15 | 21:52 | Thứ ba | Ryanair | 2h 37m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
18:15 | 21:48 | Thứ ba | Ryanair | 2h 33m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
18:15 | 21:54 | Thứ ba | Ryanair | 2h 39m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
18:15 | 21:43 | Thứ ba | Ryanair | 2h 28m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày | |
20:25 | 23:59 | Thứ ba | 3Z7416 | Smartwings Poland | 2h 34m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế đảo Kos | Chọn ngày |