Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Katowice đến Hurghada
30 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Katowice và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 06:10 | thứ năm | 3Z7110 | Smartwings Poland | 4h 10m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:00 | 06:10 | thứ năm | 3Z7110 | Smartwings | 4h 10m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 05:30 | Thứ ba | QU9121 | Skyline Express Airline | 3h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:05 | 05:20 | Thứ Tư | QU9123 | Skyline Express Airline | 3h 15m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
01:45 | 06:10 | thứ bảy | QU9121 | Skyline Express Airline | 3h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
02:10 | 06:35 | thứ sáu | QU9123 | Skyline Express Airline | 3h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
02:30 | 07:40 | thứ năm | QU9121 | Skyline Express Airline | 4h 10m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
02:30 | 07:45 | chủ nhật | QU9125 | Skyline Express Airline | 4h 15m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:10 | 07:57 | Thứ ba | E44039 | Enter Air | 3h 47m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:10 | 08:06 | Thứ ba | E44039 | Enter Air | 3h 56m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:15 | 07:55 | thứ bảy | QU9121 | Skyline Express Airline | 3h 40m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 08:36 | Thứ ba | E41183 | Enter Air | 3h 36m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 08:44 | Thứ ba | E41183 | Enter Air | 3h 44m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 08:50 | Thứ ba | E41183 | Enter Air | 3h 50m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 09:01 | Thứ ba | E41183 | Enter Air | 4h 1m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 08:38 | Thứ ba | E41183 | Enter Air | 3h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 08:34 | Thứ ba | E41183 | Enter Air | 3h 34m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:10 | 09:25 | Thứ ba | QU9121 | Skyline Express Airline | 4h 15m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:25 | 09:18 | thứ hai | E47995 | Enter Air | 3h 53m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
05:05 | 09:30 | thứ hai | QU9123 | Skyline Express Airline | 3h 25m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:25 | 11:03 | chủ nhật | E44079 | Enter Air | 3h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
06:25 | 11:13 | chủ nhật | E44079 | Enter Air | 3h 48m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:30 | 17:50 | thứ bảy | MS3931 | Egyptair | 4h 20m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:45 | 18:33 | thứ năm | E44441 | Enter Air | 3h 48m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:35 | 19:50 | thứ bảy | QU9121 | Skyline Express Airline | 4h 15m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
17:40 | 22:27 | thứ năm | E47915 | Enter Air | 3h 47m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
17:40 | 22:29 | thứ năm | E47915 | Enter Air | 3h 49m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
19:00 | 23:47 | thứ năm | AMQ464 | Electra Airways | 3h 47m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
20:30 | 01:08 | chủ nhật | FT1518 | FlyEgypt | 3h 38m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
21:55 | 02:50 | chủ nhật | FT1532 | FlyEgypt | 3h 55m | Katowice Pyrzowice — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |