Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kathmandu đến Pokhara
325 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kathmandu và Pokhara )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 01:35 | chủ nhật | N9659 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
02:00 | 02:20 | thứ bảy | N9659 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
07:00 | 07:25 | hằng ngày | YT671 | Yeti Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
07:00 | 07:30 | hằng ngày | U4601 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
07:30 | 08:00 | hằng ngày | U4603 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
07:30 | 07:50 | hằng ngày | N9655 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
07:50 | 08:20 | hằng ngày | U4605 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
07:55 | 08:25 | hằng ngày | U4607 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
08:10 | 08:40 | hằng ngày | YT673 | Yeti Airlines | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
08:30 | 08:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | YT673 | Yeti Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
08:30 | 09:05 | thứ bảy, chủ nhật | U4601 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
08:40 | 09:10 | hằng ngày | U4651 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
08:45 | 09:05 | hằng ngày | N9655 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
08:55 | 09:30 | hằng ngày | U4605 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
09:20 | 09:45 | hằng ngày | YT675 | Yeti Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
09:25 | 09:45 | hằng ngày | N9657 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
09:30 | 09:50 | thứ bảy, chủ nhật | N9655 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
09:45 | 10:15 | hằng ngày | U4609 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
09:45 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | U4609 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
10:00 | 10:25 | hằng ngày | N9657 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
10:20 | 10:45 | hằng ngày | N9657 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
10:20 | 10:25 | thứ sáu, thứ bảy | N9657 | Shree Airlines | 5m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
10:30 | 10:50 | hằng ngày | N9659 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
10:30 | 11:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | U4611 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
10:30 | 09:45 | thứ bảy, chủ nhật | N9657 | Shree Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
10:45 | 11:15 | hằng ngày | U4611 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
10:45 | 11:05 | thứ bảy, chủ nhật | N9657 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
11:05 | 11:35 | thứ bảy, chủ nhật | YT677 | Yeti Airlines | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
11:10 | 11:30 | hằng ngày | N9657 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
11:10 | 11:45 | hằng ngày | U4613 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
11:15 | 11:40 | hằng ngày | N9657 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
11:15 | 10:45 | thứ bảy, chủ nhật | N9657 | Shree Airlines | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
11:25 | 11:50 | hằng ngày | YT677 | Yeti Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
12:00 | 12:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | U4615 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
12:05 | 12:35 | hằng ngày | U4615 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
12:10 | 12:40 | hằng ngày | U4617 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
12:15 | 12:35 | hằng ngày | N9661 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
12:20 | 12:45 | hằng ngày | YT679 | Yeti Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
12:45 | 01:05 | hằng ngày | N9657 | Shree Airlines | 12h 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
13:05 | 13:35 | hằng ngày | U4619 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
13:20 | 13:50 | hằng ngày | U4653 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
13:25 | 14:00 | hằng ngày | U4617 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
14:00 | 14:20 | hằng ngày | N9663 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
14:00 | 10:50 | thứ bảy, chủ nhật | N9659 | Shree Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
14:10 | 14:35 | hằng ngày | YT681 | Yeti Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
14:20 | 14:50 | hằng ngày | U4655 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
14:55 | 15:15 | Thứ Tư, thứ năm | N9661 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
14:55 | 12:35 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | N9661 | Shree Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
15:25 | 16:00 | hằng ngày | U4657 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
15:48 | 16:11 | thứ năm | U4657 | Buddha Air | 22m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
15:50 | 16:25 | hằng ngày | U4659 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
16:36 | 17:02 | thứ năm | U4659 | Buddha Air | 26m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
17:08 | 17:34 | thứ sáu | U4657 | Buddha Air | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
17:30 | 18:00 | hằng ngày | YT683 | Yeti Airlines | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
17:30 | 17:50 | hằng ngày | N9665 | Shree Airlines | 20m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
17:45 | 18:20 | hằng ngày | U4661 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
18:05 | 18:40 | hằng ngày | U4663 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
19:50 | 20:25 | thứ bảy, chủ nhật | U4665 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |
20:25 | 21:00 | hằng ngày | U4669 | Buddha Air | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Pokhara | Chọn ngày |