Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kathmandu đến Janakpur
73 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kathmandu và Janakpur )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:45 | 08:15 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | U4501 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
07:45 | 08:10 | hằng ngày | U4501 | Buddha Air | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
10:25 | 10:55 | hằng ngày | U4503 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
10:25 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | U4503 | Buddha Air | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
10:30 | 10:55 | hằng ngày | YT571 | Yeti Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
13:25 | 13:55 | hằng ngày | U4505 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
13:46 | 14:07 | thứ hai | YT573 | Yeti Airlines | 21m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
14:05 | 14:30 | hằng ngày | U4507 | Buddha Air | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
16:00 | 16:25 | hằng ngày | YT573 | Yeti Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
16:00 | 16:25 | hằng ngày | U4509 | Buddha Air | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
17:55 | 18:20 | hằng ngày | U4511 | Buddha Air | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |
19:25 | 19:55 | hằng ngày | U4513 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Janakpur | Chọn ngày |