Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kathmandu đến Bhairawa
277 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kathmandu và Bhairawa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 01:40 | hằng ngày | N9825 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
02:00 | 02:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | N9823 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
02:20 | 02:45 | hằng ngày | N9825 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
03:20 | 03:45 | thứ bảy | N9825 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
04:00 | 04:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | N9823 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
07:55 | 08:27 | hằng ngày | U4851 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
08:25 | 08:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | N9821 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
08:35 | 09:00 | hằng ngày | N9821 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
08:40 | 09:10 | hằng ngày | YT891 | Yeti Airlines | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
09:35 | 10:10 | hằng ngày | YT897 | Yeti Airlines | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
10:45 | 11:17 | hằng ngày | U4853 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
10:50 | 11:15 | hằng ngày | N9823 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
11:00 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U4853 | Buddha Air | 40m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
11:15 | 11:47 | hằng ngày | U4855 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
11:35 | 12:00 | hằng ngày | N9823 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
11:40 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | U4855 | Buddha Air | 40m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
12:10 | 12:35 | hằng ngày | N9823 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
12:10 | 12:00 | thứ bảy, chủ nhật | N9823 | Shree Airlines | 10m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
12:35 | 01:00 | hằng ngày | N9823 | Shree Airlines | 12h 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
12:45 | 01:10 | chủ nhật | N9823 | Shree Airlines | 12h 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
13:00 | 13:30 | hằng ngày | YT873 | Yeti Airlines | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
13:35 | 14:07 | hằng ngày | U4857 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
13:55 | 14:20 | hằng ngày | N9825 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
14:00 | 14:25 | hằng ngày | N9825 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
14:05 | 14:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | U4809 | Buddha Air | 40m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
14:45 | 15:10 | hằng ngày | N9825 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
14:45 | 14:20 | thứ sáu, thứ bảy | N9825 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
14:50 | 15:30 | hằng ngày | U4807 | Buddha Air | 40m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
15:20 | 15:50 | thứ bảy | U4807 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
15:30 | 16:05 | thứ sáu, thứ bảy | YT873 | Yeti Airlines | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
15:36 | 16:07 | thứ hai | U4807 | Buddha Air | 31m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
15:39 | 16:13 | Thứ ba | U4807 | Buddha Air | 34m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
15:40 | 16:05 | hằng ngày | N9827 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
15:45 | 16:17 | hằng ngày | U4859 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
15:48 | 16:19 | thứ sáu | U4807 | Buddha Air | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
16:00 | 16:33 | Thứ Tư | U4807 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
16:10 | 16:35 | hằng ngày | N9825 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
16:10 | 14:25 | thứ bảy, chủ nhật | N9825 | Shree Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
16:30 | 17:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | U4811 | Buddha Air | 40m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
16:35 | 17:00 | hằng ngày | N9827 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
16:50 | 17:22 | hằng ngày | U4801 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
16:50 | 17:25 | hằng ngày | YT875 | Yeti Airlines | 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
17:00 | 17:30 | hằng ngày | YT893 | Yeti Airlines | 30m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
17:01 | 17:30 | thứ bảy | YT873 | Yeti Airlines | 29m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
17:25 | 18:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | U4801 | Buddha Air | 40m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
17:40 | 18:05 | hằng ngày | N9827 | Shree Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
17:40 | 16:05 | thứ bảy, chủ nhật | N9827 | Shree Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
17:50 | 18:22 | hằng ngày | U4803 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
18:20 | 18:52 | hằng ngày | U4805 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
19:25 | 19:57 | hằng ngày | U4807 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
19:40 | 20:20 | hằng ngày | U4805 | Buddha Air | 40m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |
20:00 | 20:32 | hằng ngày | U4809 | Buddha Air | 32m | Sân bay quốc tế Tribhuvan — Bhairahawa Gautam Buddha | Chọn ngày |