Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kagoshima đến Tokyo
290 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kagoshima và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:05 | 08:50 | hằng ngày | BC300 | Skymark Airlines | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | hằng ngày | 6J72 | Solaseed Air | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:15 | 08:50 | hằng ngày | 6J72 | Solaseed Air | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:20 | 08:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BC300 | Skymark Airlines | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 09:20 | chủ nhật | JL640 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 09:20 | Thứ Tư | JL640 | Japan Airlines | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | hằng ngày | NH620 | All Nippon Airways | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:10 | 09:45 | hằng ngày | NH620 | All Nippon Airways | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:55 | 10:35 | hằng ngày | JL642 | Japan Airlines | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:55 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL642 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:15 | 10:55 | hằng ngày | NH622 | All Nippon Airways | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:15 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | BC302 | Skymark Airlines | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:20 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH622 | All Nippon Airways | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:05 | 11:50 | hằng ngày | 6J74 | Solaseed Air | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:15 | 12:10 | hằng ngày | GK626 | Jetstar Japan | 1h 55m | Kagoshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:15 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GK626 | Jetstar | 1h 55m | Kagoshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:00 | 12:35 | hằng ngày | JL644 | Japan Airlines | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL644 | Japan Airlines | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL644 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:30 | 13:15 | hằng ngày | BC304 | Skymark Airlines | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:35 | 13:10 | hằng ngày | BC304 | Skymark Airlines | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:45 | 13:25 | hằng ngày | NH624 | All Nippon Airways | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:50 | 13:30 | hằng ngày | 6J88 | Solaseed Air | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:55 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 6J88 | Solaseed Air | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:45 | 14:20 | hằng ngày | JL646 | Japan Airlines | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:45 | 14:20 | Thứ ba | JL646 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:45 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL646 | Japan Airlines | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:50 | 14:20 | hằng ngày | JL646 | Japan Airlines | 1h 30m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:15 | 15:55 | thứ hai | NH626 | All Nippon Airways | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:40 | 16:25 | thứ hai, chủ nhật | JL648 | Japan Airlines | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:35 | 17:20 | hằng ngày | GK624 | Jetstar Japan | 1h 45m | Kagoshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:35 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK624 | Jetstar | 1h 45m | Kagoshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:40 | 17:30 | Thứ ba, chủ nhật | 6J78 | Solaseed Air | 1h 50m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:40 | 18:25 | hằng ngày | NH628 | All Nippon Airways | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:00 | 18:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL650 | Japan Airlines | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:00 | 18:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL650 | Jet Linx Aviation | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:20 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL650 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:20 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JL650 | Japan Airlines | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | hằng ngày | JL650 | Japan Airlines | 1h 30m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:55 | 20:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL652 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:00 | 20:30 | hằng ngày | JL652 | Japan Airlines | 1h 30m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:00 | 20:30 | thứ năm | JL652 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:10 | 20:50 | hằng ngày | JL652 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:10 | 20:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL652 | Japan Airlines | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GK620 | Jetstar Japan | 1h 50m | Kagoshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | GK620 | Jetstar | 1h 50m | Kagoshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:45 | 21:25 | hằng ngày | BC308 | Skymark Airlines | 1h 40m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:10 | 21:55 | hằng ngày | BC308 | Skymark Airlines | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:35 | 22:20 | hằng ngày | 6J80 | Solaseed Air | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:35 | 22:20 | Thứ Tư, chủ nhật | JL654 | Jet Linx Aviation | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:35 | 22:20 | hằng ngày | JL654 | Japan Airlines | 1h 45m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:40 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL654 | Japan Airlines | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:40 | 22:15 | Thứ Tư, thứ bảy | JL654 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:50 | 22:20 | hằng ngày | JL654 | Japan Airlines | 1h 30m | Kagoshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |