Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kupang đến Larantuka
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kupang và Larantuka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 08:55 | hằng ngày | IW1929 | Wings Air | 55m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |
08:01 | 08:55 | Thứ Tư | IW1929 | Wings Air | 54m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |
09:00 | 08:55 | hằng ngày | IW1929 | Wings Air | 55m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |
12:00 | 11:55 | thứ bảy | IW2929 | Wings Air | 55m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |
12:05 | 12:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | IW2929 | Wings Air | 55m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |
12:40 | 12:35 | Thứ Tư | IW2929 | Wings Air | 55m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |
13:40 | 13:35 | thứ hai | IW1929 | Wings Air | 55m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |
13:45 | 13:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IW1929 | Wings Air | 55m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |
13:50 | 13:40 | Thứ Tư | IW1929 | Wings Air | 50m | Sân bay El Tari — Larantuka Gewayantana | Chọn ngày |