Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kailua-Kona đến Seattle
173 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kailua-Kona và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:00 | 18:50 | thứ bảy | AS808 | Alaska Airlines | 5h 50m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:24 | 18:25 | thứ bảy | AS808 | Alaska Airlines | 6h 1m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:40 | 19:30 | thứ sáu | AS808 | Alaska Airlines | 5h 50m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:40 | 19:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS808 | Alaska Airlines | 5h 53m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:05 | 19:55 | thứ năm | AS808 | Alaska Airlines | 5h 50m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:25 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS808 | Alaska Airlines | 6h 0m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:30 | 19:29 | hằng ngày | AS808 | Alaska Airlines | 5h 59m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:30 | 19:25 | thứ bảy | AS808 | Alaska Airlines | 5h 55m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:30 | 20:31 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | AS808 | Alaska Airlines | 6h 1m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 19:24 | Thứ Tư | NetJets | 5h 24m | Kona Keahole — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày | |
12:00 | 20:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AS808 | Alaska Airlines | 5h 50m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:30 | 20:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS808 | Alaska Airlines | 6h 1m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:30 | 21:13 | chủ nhật | AS9802 | Alaska Airlines | 5h 43m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 21:24 | thứ năm | NetJets | 5h 24m | Kona Keahole — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày | |
14:00 | 04:59 | chủ nhật | AS9804 | Alaska Airlines | 11h 59m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:30 | 23:18 | thứ bảy | AS832 | Alaska Airlines | 5h 48m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:59 | 23:59 | Thứ ba, Thứ Tư | AS822 | Alaska Airlines | 6h 0m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:00 | 23:54 | hằng ngày | AS822 | Alaska Airlines | 5h 54m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:05 | 23:59 | hằng ngày | AS822 | Alaska Airlines | 5h 54m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:10 | 23:59 | hằng ngày | AS822 | Alaska Airlines | 5h 49m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:11 | 23:59 | thứ sáu | AS822 | Alaska Airlines | 5h 48m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:55 | 23:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS822 | Alaska Airlines | 5h 55m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:59 | 23:59 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS822 | Alaska Airlines | 6h 0m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:00 | 23:54 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS822 | Alaska Airlines | 5h 54m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:30 | 01:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AS822 | Alaska Airlines | 5h 59m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:30 | 01:24 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS822 | Alaska Airlines | 5h 54m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:10 | 05:15 | Thứ ba | AS880 | Alaska Airlines | 6h 5m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:10 | 05:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AS880 | Alaska Airlines | 5h 50m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:25 | 05:13 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS880 | Alaska Airlines | 5h 48m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:25 | 05:13 | thứ bảy | AS880 | Alaska Airlines | 5h 48m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:30 | 05:20 | hằng ngày | AS880 | Alaska Airlines | 5h 50m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:57 | 06:02 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | AS880 | Alaska Airlines | 6h 5m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:10 | 05:15 | Thứ ba, thứ năm | AS880 | Alaska Airlines | 6h 5m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:40 | 06:35 | thứ năm | DL485 | Delta Air Lines | 5h 55m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:43 | 06:40 | hằng ngày | DL485 | Delta Air Lines | 5h 57m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:45 | 06:40 | hằng ngày | AS880 | Alaska Airlines | 5h 55m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:47 | 06:40 | hằng ngày | DL485 | Delta Air Lines | 5h 53m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 06:40 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | AS880 | Alaska Airlines | 5h 50m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 06:49 | hằng ngày | AS880 | Alaska Airlines | 5h 59m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 06:45 | hằng ngày | AS880 | Alaska Airlines | 5h 55m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:57 | 06:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS880 | Alaska Airlines | 6h 5m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:57 | 07:02 | chủ nhật | AS880 | Alaska Airlines | 6h 5m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:50 | 06:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS880 | Alaska Airlines | 5h 55m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:56 | 06:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AS880 | Alaska Airlines | 5h 54m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:00 | 06:59 | hằng ngày | AS880 | Alaska Airlines | 5h 59m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:03 | 06:55 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS880 | Alaska Airlines | 5h 52m | Kona Keahole — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |