Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kinmen đến Đài Trung
72 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kinmen và Đài Trung )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:45 | 09:45 | hằng ngày | B78952 | UNI Air | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
09:05 | 10:05 | hằng ngày | AE762 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
09:45 | 10:45 | hằng ngày | B78956 | UNI Air | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | hằng ngày | AE766 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
12:10 | 13:10 | hằng ngày | B78958 | UNI Air | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
13:15 | 14:15 | hằng ngày | AE764 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
13:21 | 14:11 | thứ hai | AE764 | Mandarin Airlines | 50m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
13:50 | 14:35 | Thứ ba | AE764 | Mandarin Airlines | 45m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
15:20 | 16:20 | hằng ngày | AE768 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
16:00 | 17:00 | hằng ngày | B78962 | UNI Air | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
18:45 | 19:45 | hằng ngày | AE770 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |
19:20 | 20:20 | hằng ngày | B78966 | UNI Air | 1h 0m | Kinmen Shangyi — Sân bay Đài Trung | Chọn ngày |