Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Vũ Hán
187 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Vũ Hán )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 08:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9891 | Lucky Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
07:25 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DR6535 | Ruili Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
07:25 | 09:50 | Thứ ba | DR6535 | Ruili Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6535 | Ruili Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
07:30 | 09:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DR6535 | Ruili Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
07:35 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3542 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
07:35 | 10:00 | thứ bảy | CZ3542 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
08:15 | 10:25 | hằng ngày | CZ3542 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
08:20 | 10:30 | hằng ngày | MU5885 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
08:55 | 11:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2498 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
08:55 | 11:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8287 | Kunming Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
09:00 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3542 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
09:05 | 11:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2498 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
09:05 | 11:15 | thứ bảy | CZ3542 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
09:50 | 12:10 | hằng ngày | KY8289 | Kunming Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
10:45 | 12:55 | thứ hai | CZ5798 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
10:45 | 13:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ5798 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
10:45 | 12:50 | thứ sáu | CZ5798 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
11:25 | 13:35 | hằng ngày | MU2481 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
11:25 | 13:30 | hằng ngày | MU2481 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
11:30 | 13:40 | hằng ngày | MU2481 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
11:50 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 8L9891 | Lucky Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
11:50 | 13:50 | thứ bảy | 8L9891 | Lucky Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
12:00 | 13:55 | Thứ ba | 8L9891 | Lucky Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
12:50 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2538 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
12:50 | 14:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2538 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
15:05 | 17:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ6426 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
15:05 | 16:55 | Thứ Tư | CZ6426 | China Southern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
15:15 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | CZ6426 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
15:50 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU2486 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
15:50 | 18:10 | thứ bảy | MU2486 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
16:00 | 17:55 | Thứ Tư | MU2486 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
17:50 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3470 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
17:50 | 20:10 | thứ bảy | CZ3470 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
18:40 | 21:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CZ8552 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
18:55 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9849 | Lucky Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:00 | 20:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ5178 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9849 | Lucky Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:45 | 21:45 | Thứ ba, thứ sáu | MU7649 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:50 | 22:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DR6533 | Ruili Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:55 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9895 | Lucky Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:55 | 22:10 | Thứ ba, thứ năm | MU5893 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:55 | 22:15 | thứ bảy | MU5893 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
20:00 | 22:05 | Thứ ba, thứ bảy | DR6533 | Ruili Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
20:10 | 22:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5893 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
20:15 | 22:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9895 | Lucky Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
20:15 | 22:10 | thứ hai, Thứ Tư | MU5893 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
20:20 | 22:35 | thứ năm | MU5480 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
20:25 | 22:35 | Thứ Tư, thứ sáu | MU5480 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
20:30 | 22:35 | thứ hai | MU5480 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
21:35 | 23:50 | hằng ngày | CZ6978 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
23:20 | 01:35 | hằng ngày | MU2498 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |