Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Thái Nguyên
98 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Thái Nguyên )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 09:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DR6529 | Ruili Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
06:50 | 09:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6541 | Ruili Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
06:50 | 09:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DR6529 | Ruili Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
06:55 | 09:30 | thứ hai | DR6541 | Ruili Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
07:00 | 09:25 | hằng ngày | DR6529 | Ruili Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
07:30 | 10:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9997 | Lucky Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
11:05 | 13:55 | hằng ngày | MU2144 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
11:55 | 15:15 | hằng ngày | DR6573 | Ruili Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
15:50 | 18:55 | chủ nhật | 8L9961 | Lucky Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
15:55 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 8L9961 | Lucky Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
16:00 | 18:55 | chủ nhật | 8L9961 | Lucky Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
16:10 | 18:40 | hằng ngày | MU6976 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
18:15 | 21:00 | hằng ngày | MU6976 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
20:35 | 23:00 | hằng ngày | KY3002 | Kunming Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
20:55 | 23:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY3002 | Kunming Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
21:10 | 00:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KY3002 | Kunming Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
21:30 | 00:10 | hằng ngày | MU5146 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
21:30 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | KY3002 | Kunming Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
22:25 | 01:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | MU5146 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
22:25 | 00:55 | hằng ngày | MU5146 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
22:30 | 01:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5146 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |