Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Thiên Tân
78 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Thiên Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:40 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5787 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
09:20 | 12:55 | thứ bảy | MU5747 | China Eastern Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
13:15 | 16:35 | hằng ngày | GS7856 | Tianjin Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
14:10 | 17:30 | thứ bảy | CA2872 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
14:50 | 18:15 | thứ hai | CA2870 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
15:40 | 19:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QW6044 | Qingdao Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
17:50 | 20:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA2870 | Air China | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
18:00 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3U8263 | Sichuan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
18:05 | 21:15 | thứ bảy | 3U8263 | Sichuan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
18:25 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | BK2976 | Okay Airways | 3h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
18:25 | 21:50 | hằng ngày | BK2976 | Okay Airways | 3h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
18:55 | 22:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA2870 | Air China | 3h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
19:55 | 23:05 | thứ hai | GS7860 | Tianjin Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
20:25 | 23:40 | thứ hai | CA2868 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
20:25 | 23:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA2868 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
20:40 | 23:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA2868 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
20:40 | 00:05 | thứ hai | CA2868 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
20:45 | 00:10 | thứ năm | CA2868 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
20:55 | 23:55 | hằng ngày | BK2898 | Okay Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
21:20 | 00:25 | hằng ngày | MU5751 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |
21:30 | 00:30 | hằng ngày | MU5751 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Tianjin Binhai International | Chọn ngày |