Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Thượng Hải
230 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:35 | 10:45 | hằng ngày | MU5815 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:35 | 10:40 | thứ hai | MU5815 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | hằng ngày | MU5801 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:55 | 11:45 | thứ năm | MU5803 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:55 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8221 | Kunming Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5803 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:00 | 11:55 | hằng ngày | MU5803 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:05 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KY8221 | Kunming Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 12:45 | thứ sáu, chủ nhật | MU9731 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 12:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9887 | Lucky Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:30 | 12:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 8L9887 | Lucky Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:30 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5464 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:40 | 13:45 | Thứ ba | MU9713 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:00 | 14:05 | hằng ngày | MU5805 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:20 | 13:50 | thứ năm, thứ bảy | CZ3678 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:45 | 14:40 | hằng ngày | KY8209 | Kunming Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:45 | 14:30 | thứ bảy | KY8209 | Kunming Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:45 | 14:40 | thứ hai | KY8209 | Shenzhen Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:55 | 14:45 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CZ3678 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:55 | 15:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | CZ3678 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:55 | 15:05 | thứ bảy | CZ3678 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:00 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5807 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:00 | 14:55 | thứ sáu | MU5807 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:15 | 15:25 | hằng ngày | CZ3678 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:15 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ3678 | China Southern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:20 | 15:15 | hằng ngày | HO1122 | Juneyao Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:30 | 15:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HO1122 | Juneyao Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:00 | 16:05 | hằng ngày | MU5809 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FM9452 | Shanghai Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 17:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9452 | Shanghai Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:30 | 17:45 | Thứ Tư | MU5817 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:50 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5811 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:50 | hằng ngày | MU5811 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 19:05 | hằng ngày | MU5811 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 19:10 | hằng ngày | FM9454 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:15 | 19:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8203 | Sichuan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5817 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:50 | 20:05 | hằng ngày | HO1020 | Juneyao Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 20:15 | hằng ngày | MU5811 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU9727 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 19:55 | thứ sáu | MU9727 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:20 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8203 | Sichuan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:15 | 22:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU9743 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:30 | 22:40 | hằng ngày | HO1100 | Juneyao Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:40 | 22:55 | hằng ngày | CA8538 | Air China | 3h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:55 | 22:40 | Thứ Tư, chủ nhật | MU5813 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:00 | 22:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5813 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:30 | 23:25 | hằng ngày | MU5813 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:40 | 00:10 | hằng ngày | CZ8756 | China Southern Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:00 | 01:10 | Thứ Tư | FM9466 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:25 | 01:30 | hằng ngày | FM9466 | Shanghai Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |