Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Nam Kinh
141 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 02:50 | hằng ngày | CF9017 | China Postal Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
00:15 | 03:00 | hằng ngày | CF9017 | China Postal Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:35 | 10:25 | hằng ngày | HO1710 | Juneyao Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:00 | 10:40 | hằng ngày | MU2716 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:50 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8231 | Kunming Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:15 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | BK2715 | Okay Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:20 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | BK2715 | Okay Airways | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:35 | 13:45 | hằng ngày | A67127 | Air Travel | 3h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:30 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MU2726 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:45 | 16:40 | hằng ngày | SC4820 | Shandong Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:55 | 16:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8229 | Kunming Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:05 | 18:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU1825 | Chengdu Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:15 | 19:00 | hằng ngày | CF9017 | China Postal Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:15 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2746 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:20 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2746 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:30 | 19:10 | hằng ngày | 3U8261 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:55 | 19:35 | thứ sáu, thứ bảy | MU5877 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:00 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MU5877 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:20 | 19:55 | hằng ngày | MU2766 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:25 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8261 | Sichuan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:50 | 22:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PN6353 | West Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:55 | 22:30 | Thứ Tư, chủ nhật | PN6353 | West Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:55 | 22:45 | Thứ Tư, thứ bảy | MU2746 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:00 | 22:45 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | MU2746 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:05 | 22:45 | Thứ ba | MU2746 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:05 | 23:00 | thứ sáu | MU2746 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:15 | 23:00 | Thứ ba, thứ bảy | HO1698 | Juneyao Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:15 | 23:05 | thứ năm | HO1698 | Juneyao Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:15 | 23:15 | thứ hai | HO1698 | Juneyao Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:25 | 23:25 | hằng ngày | MU2736 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:25 | 23:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2736 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
22:55 | 01:50 | hằng ngày | MU2766 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |