Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Mang
178 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Mang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 08:00 | thứ sáu | 8L9925 | Lucky Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
06:35 | 07:59 | thứ sáu | 8L9925 | Lucky Air | 1h 24m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
06:35 | 07:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | MU5971 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
06:55 | 08:05 | Thứ Tư | MU5971 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
07:50 | 09:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DR6507 | Ruili Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
07:50 | 09:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DR6501 | Ruili Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | thứ bảy | MU5975 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
08:05 | 09:15 | Thứ ba, thứ năm | MU5975 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
08:10 | 09:20 | thứ hai, thứ sáu | DR6507 | Ruili Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
08:20 | 09:30 | Thứ Tư | DR6507 | Ruili Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
08:30 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8323 | Kunming Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
09:55 | 11:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5967 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
10:25 | 11:40 | hằng ngày | MU5969 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
10:50 | 12:20 | chủ nhật | MU5977 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
10:55 | 12:20 | Thứ Tư | MU5977 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
11:00 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5977 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
11:55 | 13:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 8L9919 | Lucky Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
12:40 | 13:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9991 | Tibet Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
12:50 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9919 | Lucky Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
12:55 | 14:00 | hằng ngày | DR6503 | Ruili Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
14:50 | 16:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C6951 | Spring Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
14:55 | 16:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2059 | Chongqing Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
15:00 | 16:05 | hằng ngày | DR6503 | Ruili Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
17:55 | 19:00 | hằng ngày | DR6551 | Ruili Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8214 | Kunming Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
18:10 | 19:10 | hằng ngày | KY8214 | Kunming Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
18:45 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9991 | Tibet Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
19:05 | 20:10 | thứ sáu | DR6551 | Ruili Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
19:05 | 20:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DR6551 | Ruili Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
19:05 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MU5973 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
20:10 | 21:15 | hằng ngày | DR6551 | Ruili Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
20:10 | 20:10 | thứ sáu | DR6551 | Ruili Airlines | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày | |
20:10 | 21:30 | hằng ngày | KY8347 | Kunming Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
20:10 | 22:00 | thứ bảy, chủ nhật | KY8347 | Kunming Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
20:20 | 21:25 | Thứ ba | DR6551 | Ruili Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
20:55 | 22:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8347 | Kunming Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
20:55 | 22:10 | Thứ ba, thứ bảy | MU7629 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
21:00 | 22:00 | hằng ngày | KY8347 | Kunming Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
21:10 | 22:10 | thứ năm | MU7629 | China Eastern Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
21:15 | 22:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6551 | Ruili Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
21:20 | 22:35 | hằng ngày | 8L9921 | Lucky Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
21:25 | 22:30 | Thứ ba, thứ bảy | DR6505 | Ruili Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
21:50 | 23:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8221 | Sichuan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
21:55 | 23:10 | hằng ngày | MU5800 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
22:00 | 23:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8347 | Kunming Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
22:15 | 23:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5796 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
22:20 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6505 | Ruili Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
22:30 | 23:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DR6505 | Ruili Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |
22:35 | 23:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5796 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Dehong Mangshi | Chọn ngày |