Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Dêqên
65 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Dêqên )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 07:55 | hằng ngày | MU5931 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
06:50 | 08:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU5931 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
07:00 | 08:15 | thứ bảy | MU5931 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
09:10 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | MU5933 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
10:40 | 11:55 | hằng ngày | MU5935 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
13:45 | 15:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5995 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
14:15 | 15:20 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | MU5933 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
18:55 | 20:25 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MF3868 | Xiamen Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
19:00 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MF3868 | Xiamen Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
20:55 | 22:15 | thứ bảy, chủ nhật | MU5808 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
20:55 | 22:15 | thứ bảy, chủ nhật | HO5602 | Juneyao Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
21:00 | 22:15 | Thứ Tư, thứ sáu | MU5935 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
21:10 | 22:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5935 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
21:15 | 22:40 | Thứ ba | MU5935 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
22:00 | 23:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5808 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
22:00 | 23:10 | Thứ Tư | MU5808 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
22:00 | 23:10 | Thứ Tư | HO5602 | Juneyao Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
22:00 | 23:15 | thứ năm | HO5602 | Juneyao Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
22:05 | 23:15 | Thứ ba, thứ sáu | MU5808 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
22:05 | 23:15 | Thứ ba, thứ sáu | HO5602 | Juneyao Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
22:10 | 23:15 | thứ hai | MU5808 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |
22:10 | 23:15 | thứ hai | HO5602 | Juneyao Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Deqen Shangri-La | Chọn ngày |