Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Krasnoyarsk đến Irkutsk
53 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Krasnoyarsk và Irkutsk )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 03:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | SU6687 | Aeroflot | 1h 40m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
00:35 | 03:15 | thứ hai, Thứ ba | SU6687 | Rossiya | 1h 40m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
00:45 | 03:30 | Thứ Tư | Y74430 | NordStar | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
01:00 | 04:00 | chủ nhật | IO398 | IrAero | 2h 0m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
04:15 | 07:00 | thứ bảy, chủ nhật | SU6867 | Aeroflot | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
04:15 | 07:00 | chủ nhật | SU6677 | Rossiya | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
07:05 | 09:40 | Thứ ba | SU6881 | Aeroflot | 1h 35m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
07:05 | 09:40 | Thứ ba | SU6881 | Rossiya | 1h 35m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
08:10 | 10:55 | thứ sáu | SU6881 | Aeroflot | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
08:10 | 10:55 | thứ sáu | SU6881 | Rossiya | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
08:25 | 11:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SU6881 | Aeroflot | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
08:25 | 11:10 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SU6881 | Rossiya | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
10:30 | 13:15 | thứ năm | SU6677 | Aeroflot | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
10:30 | 13:15 | thứ năm | SU6677 | Rossiya | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
11:35 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | UT137 | Utair | 2h 15m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
11:35 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | UT137 | Utair | 2h 20m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
16:05 | 18:55 | thứ sáu | SU6677 | Aeroflot | 1h 50m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
16:10 | 18:55 | Thứ Tư | SU6677 | Aeroflot | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
16:10 | 18:55 | Thứ Tư | SU6677 | Rossiya | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
17:00 | 19:50 | thứ năm, thứ bảy | SU6677 | Aeroflot | 1h 50m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
17:00 | 19:50 | thứ năm | SU6677 | Rossiya | 1h 50m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
17:15 | 20:00 | thứ sáu | SU6677 | Aeroflot | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
17:55 | 20:40 | Thứ ba | S76372 | S7 Airlines | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
18:55 | 21:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | S76372 | S7 Airlines | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
19:20 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | S76372 | S7 Airlines | 1h 40m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
23:30 | 02:15 | chủ nhật | SU6677 | Aeroflot | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |
23:30 | 02:15 | chủ nhật | SU6677 | Rossiya | 1h 45m | Sân bay Yemelyanovo — Sân bay quốc tế Irkutsk | Chọn ngày |