Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Xương đến Thái Nguyên
81 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Xương và Thái Nguyên )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:35 | 09:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6413 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
07:45 | 09:40 | hằng ngày | ZH8867 | Shenzhen Airlines | 1h 55m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
08:15 | 10:10 | thứ bảy | MU6413 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
08:50 | 11:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | RY8965 | Jiangxi Air | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
09:35 | 11:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8881 | Jiangxi Air | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
09:50 | 11:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | RY8965 | Jiangxi Air | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
10:00 | 12:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8881 | Jiangxi Air | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
10:30 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 9C6996 | Spring Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | thứ bảy | 9C6996 | Spring Airlines | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
11:50 | 14:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | RY8881 | Jiangxi Air | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
12:50 | 14:50 | thứ năm | 9C6996 | Spring Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
12:50 | 15:00 | thứ năm | 9C6996 | Spring Airlines | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
13:15 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C6996 | Spring Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
13:25 | 15:15 | hằng ngày | 9C6996 | Spring Airlines | 1h 50m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
13:25 | 12:30 | Thứ ba | 9C6996 | Spring Airlines | 55m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
14:20 | 16:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | RY8881 | Jiangxi Air | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
16:50 | 19:10 | thứ bảy | MU5676 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
17:05 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU5676 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
17:50 | 19:55 | hằng ngày | MU6405 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
19:55 | 22:00 | hằng ngày | ZH8867 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
20:20 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | ZH8867 | Shenzhen Airlines | 1h 45m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |
20:20 | 22:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZH8867 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Taiyuan Wusu International | Chọn ngày |