Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Xương đến Hải Khẩu
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Xương và Hải Khẩu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:10 | 12:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7226 | Hainan Airlines | 2h 15m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
10:25 | 12:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU6002 | Hainan Airlines | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
10:30 | 12:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7226 | Hainan Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:00 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC8855 | Shandong Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:00 | 13:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5675 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:05 | 13:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5675 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:45 | 14:25 | thứ bảy | HU7226 | Hainan Airlines | 2h 40m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:55 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | RY8907 | Jiangxi Air | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
13:55 | 16:20 | thứ năm | RY8907 | Jiangxi Air | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:55 | 20:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JD5602 | Capital Airlines | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:10 | 20:30 | hằng ngày | RY8915 | Jiangxi Air | 2h 20m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:20 | 20:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RY8915 | Jiangxi Air | 2h 20m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:40 | 20:45 | thứ bảy | RY8915 | Jiangxi Air | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:25 | 22:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ZH9733 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:30 | 22:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GS6552 | Tianjin Airlines | 2h 20m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:40 | 22:40 | hằng ngày | ZH9733 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:40 | 22:35 | hằng ngày | ZH9733 | Shenzhen Airlines | 1h 55m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:40 | 22:55 | Thứ ba, thứ năm | ZH9733 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:40 | 22:50 | thứ hai, chủ nhật | ZH9733 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:40 | 00:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7070 | Hainan Airlines | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |