Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Xương đến Trùng Khánh
86 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Xương và Trùng Khánh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:50 | hằng ngày | ZH8849 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:55 | 10:55 | thứ năm | PN6256 | West Air | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:10 | 12:10 | hằng ngày | CA4562 | Air China | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:15 | 11:55 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | CA4562 | Air China | 1h 40m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:15 | 12:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA4562 | Air China | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:40 | 14:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | ZH8809 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:55 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ZH8809 | Shenzhen Airlines | 1h 45m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:30 | 15:30 | hằng ngày | ZH8849 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:25 | 18:25 | thứ hai, thứ sáu | RY6681 | Jiangxi Air | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
16:55 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | RY6681 | Jiangxi Air | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:55 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY6681 | Jiangxi Air | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:00 | 21:00 | hằng ngày | ZH8851 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:15 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ZH8851 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:10 | 23:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8182 | Sichuan Airlines | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:15 | 23:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8182 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:40 | 00:30 | hằng ngày | 3U8182 | Sichuan Airlines | 1h 50m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:00 | 01:20 | hằng ngày | PN6558 | West Air | 2h 20m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:35 | 01:35 | Thứ Tư, chủ nhật | PN6256 | West Air | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:35 | 10:55 | thứ năm | PN6256 | West Air | 12h 40m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
23:40 | 01:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PN6256 | West Air | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |