Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Xương đến Bắc Kinh
128 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Xương và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:05 | 09:25 | hằng ngày | MU5173 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | hằng ngày | CA1582 | Air China | 2h 15m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 10:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1582 | Air China | 2h 20m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 10:30 | thứ hai, thứ sáu | CA1582 | Air China | 2h 30m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:00 | 11:15 | hằng ngày | RY8865 | Jiangxi Air | 2h 15m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 11:55 | chủ nhật | MU7215 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:05 | 12:05 | hằng ngày | MU5187 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:25 | 13:25 | Thứ Tư, chủ nhật | CA8640 | Air China | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:25 | 13:55 | thứ hai, thứ sáu | CA8640 | Air China | 2h 30m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:30 | 13:40 | Thứ ba | CA8640 | Air China | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:30 | 13:55 | thứ năm, thứ bảy | CA8640 | Air China | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:35 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1538 | Air China | 2h 35m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:35 | 14:15 | Thứ Tư | CA1538 | Air China | 2h 40m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:30 | 14:55 | thứ hai | HU6208 | Hainan Airlines | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:30 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HU6208 | Hainan Airlines | 2h 30m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:25 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1512 | Air China | 2h 30m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:25 | 18:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1512 | Air China | 2h 50m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:45 | 18:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU6018 | Hainan Airlines | 2h 30m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:00 | 18:25 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1530 | Air China | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:00 | 18:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA1530 | Air China | 2h 30m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:30 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1530 | Air China | 2h 30m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:30 | 19:10 | thứ bảy | CA1530 | Air China | 2h 40m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:30 | 18:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1530 | Air China | 2h 15m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:05 | 21:15 | hằng ngày | MU5175 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:15 | 21:35 | hằng ngày | MU5175 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:10 | 22:40 | hằng ngày | CA1578 | Air China | 2h 30m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:00 | 23:35 | hằng ngày | CA8380 | Air China | 2h 35m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:00 | 23:55 | Thứ Tư, thứ năm | CA8380 | Air China | 2h 55m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:30 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | HU7144 | Hainan Airlines | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:30 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA8380 | Air China | 2h 25m | Nanchang Changbei International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:35 | 01:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7144 | Hainan Airlines | 2h 35m | Nanchang Changbei International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |