Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Krabi đến Bangkok
302 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Krabi và Bangkok )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:00 | 10:25 | hằng ngày | VZ341 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:00 | 10:25 | hằng ngày | VZ341 | VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FD8276 | Thai AirAsia | 1h 30m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | FD8276 | AirAsia | 1h 30m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:30 | 10:55 | hằng ngày | TG242 | Thai Airways | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:05 | 11:35 | hằng ngày | PG262 | Bangkok Airways | 1h 30m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:05 | 11:30 | Thứ Tư | SL803 | Thai Lion Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
10:15 | 11:40 | hằng ngày | FD3214 | Thai AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
10:15 | 11:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD3214 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
10:20 | 11:50 | hằng ngày | PG262 | Bangkok Airways | 1h 30m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:50 | 12:15 | Thứ Tư, chủ nhật | FD3230 | Thai AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
10:50 | 12:15 | hằng ngày | FD3230 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
11:20 | 12:45 | hằng ngày | FD3230 | Thai AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
11:20 | 12:45 | thứ năm, thứ sáu | FD3230 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:10 | 13:35 | hằng ngày | SL807 | Thai Lion Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:10 | 13:30 | thứ sáu | SL807 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:20 | 13:45 | thứ bảy | SL807 | Thai Lion Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:25 | 13:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD3211 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:25 | 13:50 | thứ bảy, chủ nhật | FD3211 | Thai AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:35 | 13:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SL807 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | hằng ngày | FD4403 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | hằng ngày | FD4403 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
13:10 | 14:25 | hằng ngày | FD3211 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
13:10 | 14:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FD3211 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
13:30 | 15:00 | chủ nhật | SL807 | Thai Lion Air | 1h 30m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
13:35 | 15:10 | hằng ngày | FD3218 | Thai AirAsia | 1h 35m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
13:35 | 15:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FD3218 | AirAsia | 1h 35m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
14:55 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VZ2343 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:55 | 16:20 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | VZ2343 | VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:45 | 17:10 | hằng ngày | FD3224 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
15:45 | 17:10 | Thứ Tư | FD3224 | Thai AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
16:00 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD4403 | Thai AirAsia | 1h 20m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:40 | 18:05 | hằng ngày | FD4403 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:40 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FD4403 | Thai AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:20 | 18:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PG296 | Bangkok Airways | 1h 30m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | hằng ngày | FD3224 | Thai AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | hằng ngày | FD3224 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
17:45 | 19:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SL813 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
17:50 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SL813 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
18:10 | 19:25 | Thứ Tư | SL813 | Thai Lion Air | 1h 15m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
18:35 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD3216 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:00 | 20:40 | hằng ngày | FD3216 | Thai AirAsia | 1h 40m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:00 | 20:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | FD3216 | AirAsia | 1h 40m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:05 | 20:25 | thứ năm | SL1815 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:25 | 20:45 | Thứ ba | SL1815 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:30 | 20:50 | thứ bảy | SL813 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:30 | 20:55 | hằng ngày | FD3222 | Thai AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:30 | 20:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD3222 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:55 | 21:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD3228 | Thai AirAsia | 1h 30m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
19:55 | 21:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | FD3228 | AirAsia | 1h 30m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
20:00 | 21:30 | hằng ngày | PG264 | Bangkok Airways | 1h 30m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:05 | 21:25 | Thứ ba | SL813 | Thai Lion Air | 1h 20m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
20:20 | 21:45 | hằng ngày | TG250 | Thai Airways | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:30 | 21:55 | Thứ ba | SL813 | Thai Lion Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
20:40 | 22:05 | hằng ngày | VZ345 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:40 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | VZ345 | VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:45 | 22:10 | thứ hai | SL813 | Thai Lion Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
20:50 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FD4409 | AirAsia | 1h 15m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:50 | 22:05 | Thứ ba, thứ năm | FD4409 | Thai AirAsia | 1h 15m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:55 | 22:20 | thứ năm | VZ345 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:10 | 22:35 | hằng ngày | VZ345 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:10 | 22:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VZ345 | VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:15 | 22:45 | hằng ngày | PG264 | Bangkok Airways | 1h 30m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:40 | 23:05 | Thứ Tư | VZ345 | Thai VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:40 | 23:05 | Thứ Tư | VZ345 | VietJet Air | 1h 25m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:50 | 23:20 | thứ hai, chủ nhật | PG264 | Bangkok Airways | 1h 30m | Sân bay Krabi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |