Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Juneau đến Anchorage
106 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Juneau và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:48 | 02:32 | thứ năm | AS7095 | Alaska Airlines | 1h 44m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:32 | 04:18 | thứ bảy | AS7095 | Alaska Airlines | 1h 46m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:05 | 04:53 | chủ nhật | AS7095 | Alaska Airlines | 1h 48m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:30 | 08:14 | thứ năm | AS9563 | Alaska Airlines | 1h 44m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:30 | 09:13 | thứ năm, thứ sáu | AS73 | Alaska Airlines | 1h 43m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:31 | 09:12 | hằng ngày | AS73 | Alaska Airlines | 1h 41m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:34 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AS73 | Alaska Airlines | 1h 51m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:34 | 09:15 | hằng ngày | AS73 | Alaska Airlines | 1h 41m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:40 | 12:21 | thứ sáu | KO43 | Alaska Central Express | 4h 41m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:40 | 12:51 | thứ năm | KO43 | Komiaviatrans | 5h 11m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:00 | 10:22 | chủ nhật | AS9810 | Alaska Airlines | 2h 22m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:15 | 12:15 | Thứ ba | KO43 | Komiaviatrans | 2h 0m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:30 | 12:37 | thứ bảy | KO43 | Komiaviatrans | 2h 7m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:40 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KO47 | Alaska Central Express | 2h 5m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:40 | 13:07 | thứ năm | KO43 | Alaska Central Express | 2h 27m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:40 | 12:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | KO47 | Komiaviatrans | 2h 5m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:40 | 13:13 | thứ năm | KO43 | Komiaviatrans | 2h 33m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:45 | 12:46 | Thứ Tư | KO43 | Komiaviatrans | 2h 1m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:45 | 13:01 | thứ năm | KO41 | Komiaviatrans | 2h 16m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:45 | 12:53 | thứ sáu | KO41 | Alaska Central Express | 2h 8m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:50 | 13:11 | thứ năm | KO43 | Alaska Central Express | 2h 21m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:05 | 13:18 | Thứ Tư | KO43 | Komiaviatrans | 2h 13m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:30 | 13:41 | thứ hai | KO43 | Alaska Central Express | 2h 11m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:45 | 13:36 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS7006 | Alaska Airlines | 1h 51m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:45 | 13:41 | thứ hai | AS7001 | Alaska Airlines | 1h 56m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:45 | 13:28 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS7006 | Alaska Airlines | 1h 43m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:55 | 15:38 | thứ năm | AS65 | Alaska Airlines | 1h 43m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:16 | 15:59 | hằng ngày | AS65 | Alaska Airlines | 1h 43m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:16 | 15:58 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS65 | Alaska Airlines | 1h 42m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:33 | 16:24 | hằng ngày | AS65 | Alaska Airlines | 1h 51m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:05 | 18:22 | Thứ Tư | KO45 | Alaska Central Express | 2h 17m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:00 | 18:32 | Thứ ba | KO748 | Alaska Central Express | 1h 32m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:35 | 20:44 | Thứ Tư | KO745 | Alaska Central Express | 2h 9m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:15 | 22:22 | Thứ Tư | KO746 | Alaska Central Express | 2h 7m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:15 | 22:31 | Thứ Tư | KO746 | Alaska Central Express | 2h 16m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:15 | 22:28 | Thứ Tư | KO746 | Alaska Central Express | 2h 13m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:38 | 22:21 | hằng ngày | AS67 | Alaska Airlines | 1h 43m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:38 | 22:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS67 | Alaska Airlines | 1h 41m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:43 | 22:34 | hằng ngày | AS67 | Alaska Airlines | 1h 51m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:43 | 23:06 | thứ hai | AS67 | Alaska Airlines | 2h 23m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:00 | 04:14 | thứ bảy | AS7095 | Alaska Airlines | 5h 14m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:00 | 23:06 | thứ hai | AS67 | Alaska Airlines | 6m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:00 | 14:07 | Thứ ba | AS9620 | Alaska Airlines | 15h 7m | Juneau International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |