Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Johannesburg đến Maputo
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Johannesburg và Maputo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:00 | 04:00 | chủ nhật | 8V241 | Wright Air Service | 1h 0m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
06:15 | 07:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 4Z270 | Airlink | 1h 0m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
08:50 | 10:00 | hằng ngày | TM302 | LAM | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
08:50 | 10:00 | hằng ngày | TM302 | Cemair | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
08:50 | 10:00 | thứ năm, chủ nhật | TM302 | Titan Airways Malta | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
11:25 | 12:35 | thứ bảy | TK38 | Turkish Airlines | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
11:35 | 12:45 | thứ năm | TK38 | Turkish Airlines | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
11:50 | 13:00 | Thứ ba | TK38 | Turkish Airlines | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
12:55 | 14:05 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | TM304 | LAM | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
12:55 | 14:05 | thứ hai | TM304 | Cemair | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
13:55 | 14:55 | hằng ngày | 4Z272 | Airlink | 1h 0m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | thứ hai | TM304 | LAM | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
15:35 | 16:45 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | TM308 | LAM | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
15:35 | 16:45 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | TM308 | Cemair | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
15:45 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | TM308 | LAM | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
15:45 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | TM308 | Cemair | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
15:45 | 16:55 | thứ năm, chủ nhật | TM308 | Titan Airways Malta | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
17:00 | 18:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TM304 | LAM | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
17:00 | 18:10 | Thứ Tư, chủ nhật | TM304 | Titan Airways Malta | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
17:05 | 18:05 | chủ nhật | 4Z274 | Airlink | 1h 0m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
17:10 | 18:10 | hằng ngày | 4Z274 | Airlink | 1h 0m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
18:20 | 19:30 | thứ năm, chủ nhật | FA758 | FlySafair | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
19:30 | 20:40 | hằng ngày | TM306 | LAM | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
19:30 | 20:40 | thứ sáu | TM306 | Cemair | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
19:41 | 20:30 | Thứ ba | TM305 | LAM | 48m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |
22:40 | 23:50 | thứ sáu | TM308 | LAM | 1h 10m | Johannesburg O.R. Tambo International — Sân bay quốc tế Maputo | Chọn ngày |