Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Míkonos đến Paris
16 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Míkonos và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11:00 | 13:25 | thứ hai | Enter Air | 3h 25m | Mykonos — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:10 | 13:50 | chủ nhật | TO3511 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
12:25 | 15:05 | thứ hai | TO3511 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
12:30 | 15:10 | Thứ ba | TO3515 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
12:45 | 15:25 | thứ sáu | TO3511 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
12:45 | 15:25 | thứ sáu | TO3511 | Transavia | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
14:05 | 16:36 | thứ hai | Transavia | 3h 31m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày | |
14:30 | 16:52 | thứ hai | Enter Air | 3h 22m | Mykonos — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:40 | 18:07 | thứ năm | MHS Aviation | 3h 27m | Mykonos — Le Bourget | Chọn ngày | |
15:45 | 18:25 | thứ năm | TO3515 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
15:55 | 18:35 | thứ bảy | TO3515 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
17:00 | 19:40 | thứ bảy | AF1073 | Air France | 3h 40m | Mykonos — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:10 | 19:50 | thứ hai | TO3513 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
17:30 | 20:10 | thứ sáu | TO3513 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
18:55 | 21:35 | thứ bảy | TO3517 | Transavia France | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |
19:25 | 22:05 | Thứ Tư | TO3519 | Transavia | 3h 40m | Mykonos — Paris Orly | Chọn ngày |