Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Jakarta đến Padang
326 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Jakarta và Padang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 07:15 | hằng ngày | IU908 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
05:30 | 06:15 | thứ hai | IU908 | Super Air Jet | 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
05:30 | 07:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IU908 | Super Air Jet | 1h 40m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
06:20 | 08:10 | hằng ngày | IP350 | Pelita Air | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IP350 | Pelita Air | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
07:00 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QG952 | Citilink | 1h 55m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
07:01 | 09:25 | Thứ Tư | QG952 | Citilink | 2h 24m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
07:01 | 08:55 | hằng ngày | QG952 | Citilink | 1h 54m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
07:20 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QG952 | Citilink | 1h 55m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
07:30 | 09:15 | hằng ngày | IU812 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
07:30 | 09:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IU812 | Super Air Jet | 1h 40m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
07:35 | 09:25 | hằng ngày | QG952 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
08:15 | 10:00 | thứ năm | IU902 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IP3500 | Pelita Air | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
09:00 | 10:45 | thứ bảy | IU814 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
09:10 | 10:55 | chủ nhật | IU3902 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
09:25 | 11:15 | hằng ngày | GA148 | Garuda Indonesia | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
09:35 | 11:20 | hằng ngày | IU814 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
09:35 | 11:45 | thứ sáu | IU814 | Super Air Jet | 2h 10m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
09:35 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IU814 | Super Air Jet | 1h 40m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
10:15 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | IU3902 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
10:40 | 12:30 | hằng ngày | QG46 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
10:40 | 12:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | QG46 | Citilink | 1h 40m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
10:50 | 12:35 | hằng ngày | IU902 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
10:50 | 12:40 | hằng ngày | QG46 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
10:50 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IU902 | Super Air Jet | 1h 40m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QG46 | Citilink | 1h 40m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
11:00 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IU3902 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
11:00 | 10:55 | chủ nhật | IU3902 | Super Air Jet | 5m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
11:20 | 13:10 | chủ nhật | QG46 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
11:50 | 13:40 | hằng ngày | QG962 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
12:00 | 13:45 | hằng ngày | IP352 | Pelita Air | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
12:00 | 13:40 | hằng ngày | QG962 | Citilink | 1h 40m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
12:00 | 13:50 | hằng ngày | QG962 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
12:05 | 13:55 | thứ sáu | QG46 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
12:30 | 14:15 | hằng ngày | IU810 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
12:50 | 14:35 | hằng ngày | ID7540 | Batik Air | 1h 45m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
13:35 | 15:20 | thứ hai | IU900 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
13:55 | 15:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GA162 | Garuda Indonesia | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
14:10 | 15:55 | hằng ngày | IU900 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
15:20 | 17:10 | hằng ngày | QG958 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
15:25 | 17:10 | hằng ngày | QG958 | Citilink | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
15:30 | 17:20 | hằng ngày | QG958 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
15:40 | 17:30 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QG958 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:00 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IU904 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:05 | 18:00 | Thứ Tư | QG9048 | Citilink | 1h 55m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:10 | 17:55 | hằng ngày | IP354 | Pelita Air | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:10 | 18:05 | thứ năm, thứ sáu | IP354 | Pelita Air | 1h 55m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:10 | 17:55 | thứ bảy | QG958 | Citilink | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | QG9954 | Citilink | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:20 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IP354 | Pelita Air | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:25 | 18:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IP354 | Pelita Air | 1h 40m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:25 | 18:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QG958 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:55 | 18:40 | hằng ngày | QG9954 | Citilink | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
16:55 | 18:45 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | QG958 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
17:00 | 18:45 | hằng ngày | IU3904 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | chủ nhật | IU3904 | Super Air Jet | 2h 15m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
17:10 | 18:55 | hằng ngày | QG46 | Citilink | 1h 45m | Jakarta Halim Perdana Kusuma — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
17:30 | 19:15 | hằng ngày | IU816 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
17:30 | 19:45 | thứ bảy | IU816 | Super Air Jet | 2h 15m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | Thứ Tư | IU816 | Super Air Jet | 2h 30m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
17:50 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GA164 | Garuda Indonesia | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
18:10 | 19:55 | hằng ngày | IU3816 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
18:20 | 20:10 | thứ năm | QG9954 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
18:30 | 20:20 | thứ sáu, thứ bảy | QG9954 | Citilink | 1h 50m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
18:55 | 20:40 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IU3900 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
19:05 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | IU3906 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
19:30 | 21:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | IU3900 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |
19:35 | 21:20 | hằng ngày | IU3908 | Super Air Jet | 1h 45m | Jakarta Soekarno-Hatta — Padang Minangkabau | Chọn ngày |