Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cảnh Hồng đến Thành Đô
86 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cảnh Hồng và Thành Đô )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:15 | 10:50 | hằng ngày | 3U8608 | Sichuan Airlines | 1h 35m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:35 | 11:25 | hằng ngày | 3U8608 | Sichuan Airlines | 1h 50m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:35 | 10:40 | thứ bảy | 3U8608 | Sichuan Airlines | 1h 5m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
10:25 | 12:20 | hằng ngày | CA2554 | Air China | 1h 55m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
11:55 | 13:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5192 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:05 | 13:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5192 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
13:15 | 15:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9890 | Tibet Airlines | 1h 55m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
13:15 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9890 | Tibet Airlines | 1h 40m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
13:55 | 15:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GT1134 | Air Guilin | 2h 0m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:25 | 18:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | G52680 | China Express Airlines | 1h 45m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:35 | 18:20 | thứ năm | KY3194 | Kunming Airlines | 1h 45m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:50 | 18:45 | hằng ngày | 3U6656 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9890 | Tibet Airlines | 2h 0m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:15 | 20:15 | thứ năm, thứ bảy | EU1808 | Chengdu Airlines | 2h 0m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
20:10 | 22:00 | thứ sáu, chủ nhật | EU1808 | Chengdu Airlines | 1h 50m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
20:45 | 22:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8608 | Sichuan Airlines | 1h 45m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:10 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | G52796 | China Express Airlines | 1h 50m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
21:35 | 23:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU1810 | Chengdu Airlines | 1h 55m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
22:10 | 00:05 | thứ hai | EU1810 | Chengdu Airlines | 1h 55m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
22:40 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9622 | Lucky Air | 1h 45m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:40 | 00:35 | hằng ngày | 8L9622 | Lucky Air | 1h 55m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:45 | 00:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | G52796 | China Express Airlines | 1h 40m | Jinghong Xishuangbanna Gasa Int — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |