Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Jeddah đến Beirut
61 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Jeddah và Beirut )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:20 | 01:50 | thứ sáu | ME1369 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
01:20 | 02:50 | thứ sáu | ME1369 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:15 | 09:40 | hằng ngày | ME375 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:25 | 09:55 | chủ nhật | ME375 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:30 | 09:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | ME375 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:35 | 09:05 | Thứ Tư | ME375 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:40 | 09:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ME375 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:45 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba | ME375 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:50 | 09:20 | thứ bảy | ME375 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:55 | 10:20 | chủ nhật | ME365 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | chủ nhật | ME375 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
09:40 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SV641 | Saudia (Ad-Diriyah E-Prix Livery) | 3h 0m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
09:45 | 12:45 | thứ năm, thứ bảy | SV641 | Saudia (Ad-Diriyah E-Prix Livery) | 3h 0m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
12:00 | 14:25 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | ME365 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:00 | 15:25 | Thứ ba | ME365 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:25 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ME365 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:30 | 15:55 | chủ nhật | ME365 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
14:00 | 16:25 | Thứ Tư | ME365 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
14:35 | 17:00 | thứ năm | ME365 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
19:50 | 21:28 | Thứ ba | GA7740 | Garuda Indonesia | 2h 38m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
21:15 | 23:40 | hằng ngày | ME369 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
21:19 | 22:13 | thứ sáu | IY5190 | Yemenia | 1h 53m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
21:30 | 23:55 | Thứ ba | ME365 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
22:00 | 00:25 | thứ năm | ME1365 | MEA | 2h 25m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
22:15 | 23:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ME369 | MEA | 2h 30m | Jeddah King Abdulaziz International — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |