Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Jacksonville đến Miami
83 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Jacksonville và Miami )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:20 | 05:19 | thứ hai | 5Y8089 | Atlas Air | 59m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:00 | 07:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AA2711 | American Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:00 | 07:19 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA3301 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:20 | 07:42 | thứ năm | AA2130 | American Airlines | 1h 22m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:27 | 07:49 | hằng ngày | AA2130 | American Airlines | 1h 22m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:44 | 09:07 | chủ nhật | AA2719 | American Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:50 | 09:12 | hằng ngày | AA2491 | American Airlines | 1h 22m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:55 | 09:16 | Thứ ba | AA2719 | American Airlines | 1h 21m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:57 | 09:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA346 | American Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:35 | 11:59 | thứ hai, Thứ ba | AA1684 | American Airlines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:43 | 12:07 | Thứ ba | AA307 | American Airlines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:45 | 12:08 | Thứ ba | AA9788 | American Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:54 | 12:17 | Thứ ba | AA307 | American Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:30 | 12:35 | Thứ ba | AA9786 | American Airlines | 1h 5m | Cecil Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:43 | 13:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3472 | American Airlines | 1h 17m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:55 | 13:14 | thứ bảy | AA3961 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:00 | 13:19 | thứ năm, chủ nhật | AA3961 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:39 | 14:08 | thứ bảy | AA1223 | American Airlines | 1h 29m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:10 | 16:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA3617 | American Airlines | 1h 17m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:17 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3562 | American Airlines | 1h 18m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:45 | 20:09 | thứ hai | AA2986 | American Airlines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:54 | 20:13 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AA1545 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:12 | 20:31 | thứ bảy | AA4283 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:12 | 20:36 | thứ bảy | AA4283 | American Airlines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:18 | 20:37 | Thứ ba | AA2021 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:22 | 20:41 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1545 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:28 | 20:52 | thứ hai, chủ nhật | AA1545 | American Airlines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:41 | 21:00 | Thứ Tư | AA1545 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:00 | 21:07 | Thứ ba | AA9800 | American Airlines | 1h 7m | Cecil Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:05 | 21:24 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1545 | American Airlines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:05 | 21:09 | thứ hai | 5X9745 | UPS | 1h 4m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:15 | 21:20 | thứ bảy | AA9794 | American Airlines | 1h 5m | Cecil Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 23:44 | chủ nhật | 5Y8089 | Atlas Air | 59m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
22:45 | 00:04 | thứ hai | 5Y8089 | Atlas Air | 1h 19m | Sân bay quốc tế Jacksonville — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:40 | 00:45 | thứ hai | AA9797 | American Airlines | 1h 5m | Cecil Field — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |