Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hilo đến Honolulu
246 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hilo và Honolulu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 00:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KH551 | Aloha Air Cargo | 47m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
00:05 | 00:48 | thứ năm | KH551 | Aloha Air Cargo | 43m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
00:05 | 00:54 | thứ bảy | KH551 | Aloha Air Cargo | 49m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
00:05 | 00:53 | thứ sáu | KH551 | Aloha Air Cargo | 48m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
00:05 | 00:58 | Thứ ba | KH551 | Aloha Air Cargo | 53m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
00:05 | 00:42 | thứ hai | KH551 | Aloha Air Cargo | 37m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
00:05 | 01:19 | thứ năm | KH551 | Aloha Air Cargo | 1h 14m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
00:05 | 00:34 | thứ hai | KH551 | Aloha Air Cargo | 29m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
00:05 | 01:05 | thứ sáu | KH551 | Aloha Air Cargo | 1h 0m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
02:51 | 03:29 | thứ bảy | KH56 | Aloha Air Cargo | 38m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
03:00 | 03:47 | hằng ngày | KH57 | Aloha Air Cargo | 47m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:00 | 06:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HA101 | Hawaiian Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:12 | 06:52 | chủ nhật | KH223 | Aloha Air Cargo | 40m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:15 | 07:10 | hằng ngày | WN2026 | Southwest Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:37 | hằng ngày | KH553 | Aloha Air Cargo | 47m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:09 | Thứ Tư, chủ nhật | KH553 | Aloha Air Cargo | 19m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:05 | Thứ ba | KH553 | Aloha Air Cargo | 15m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:04 | thứ hai | KH553 | Aloha Air Cargo | 14m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:27 | chủ nhật | KH553 | Aloha Air Cargo | 37m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 06:59 | thứ bảy | KH553 | Aloha Air Cargo | 9m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:40 | thứ sáu | KH553 | Aloha Air Cargo | 50m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:18 | thứ năm | KH553 | Aloha Air Cargo | 28m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:15 | Thứ Tư | KH553 | Aloha Air Cargo | 25m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 06:48 | chủ nhật | KH553 | Aloha Air Cargo | 2m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 06:45 | thứ bảy | KH553 | Aloha Air Cargo | 5m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 06:58 | thứ hai | KH553 | Aloha Air Cargo | 8m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:19 | thứ sáu | KH553 | Northern Air Cargo | 29m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:17 | thứ sáu | KH553 | Northern Air Cargo | 27m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:50 | 07:12 | Thứ ba | KH553 | Northern Air Cargo | 22m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:25 | 08:20 | hằng ngày | HA131 | Hawaiian Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:32 | 08:11 | thứ hai | KH550 | Aloha Air Cargo | 38m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:44 | 08:20 | thứ sáu | KH224 | Aloha Air Cargo | 36m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:04 | 08:51 | Thứ ba, Thứ Tư | KH555 | Aloha Air Cargo | 47m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:40 | 09:35 | hằng ngày | WN2029 | Southwest Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:57 | 09:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HA151 | Hawaiian Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:55 | hằng ngày | WN1242 | Southwest Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:40 | 10:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WN1491 | Southwest Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:45 | 10:46 | hằng ngày | HA161 | Hawaiian Airlines | 1h 1m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:50 | 10:44 | hằng ngày | HA171 | Hawaiian Airlines | 54m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:20 | 11:20 | thứ hai, chủ nhật | HA171 | Hawaiian Airlines | 1h 0m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:45 | 11:45 | hằng ngày | HA181 | Hawaiian Airlines | 1h 0m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:30 | 12:27 | hằng ngày | HA201 | Hawaiian Airlines | 57m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:54 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | HA231 | Hawaiian Airlines | 1h 1m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:15 | 13:11 | hằng ngày | HA231 | Hawaiian Airlines | 56m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:15 | 13:10 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HA231 | Hawaiian Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:20 | 14:19 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA261 | Hawaiian Airlines | 59m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:30 | 14:28 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | HA261 | Hawaiian Airlines | 58m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:34 | 14:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | HA261 | Hawaiian Airlines | 1h 1m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:59 | 14:59 | thứ hai | KH505 | Aloha Air Cargo | 1h 0m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:30 | 15:48 | Thứ Tư | R96 | Transair | 1h 18m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:26 | 16:28 | hằng ngày | HA311 | Hawaiian Airlines | 1h 2m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:30 | 16:28 | hằng ngày | HA321 | Hawaiian Airlines | 58m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:30 | 16:53 | Thứ ba | R96 | Transair | 1h 23m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:30 | 16:49 | Thứ ba, thứ sáu | R95 | Transair | 1h 19m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:30 | 17:52 | Thứ Tư | R95 | Transair | 1h 22m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:30 | 17:51 | Thứ Tư | R96 | Transair | 1h 21m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA331 | Hawaiian Airlines | 1h 0m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:35 | 17:35 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2031 | Southwest Airlines | 1h 0m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:40 | 17:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | WN2031 | Southwest Airlines | 1h 0m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 17:57 | hằng ngày | HA351 | Hawaiian Airlines | 57m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:35 | 18:29 | hằng ngày | HA381 | Hawaiian Airlines | 54m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 19:14 | Thứ Tư, thứ năm | KH55 | Aloha Air Cargo | 1h 29m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 19:16 | Thứ ba | KH55 | Aloha Air Cargo | 1h 31m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:33 | thứ hai, Thứ Tư | KH55 | Aloha Air Cargo | 48m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:34 | Thứ Tư, thứ sáu | KH55 | Aloha Air Cargo | 49m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 19:22 | Thứ ba | KH55 | Aloha Air Cargo | 1h 37m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:39 | thứ bảy | KH55 | Aloha Air Cargo | 54m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:41 | thứ bảy | KH55 | Northern Air Cargo | 56m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:40 | Thứ Tư | KH55 | Aloha Air Cargo | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:51 | thứ hai | KH55 | Aloha Air Cargo | 1h 6m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 19:17 | thứ năm | KH53 | Aloha Air Cargo | 1h 17m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:45 | thứ bảy | KH53 | Aloha Air Cargo | 45m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:05 | 19:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA381 | Hawaiian Airlines | 57m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:10 | 19:01 | thứ sáu | KH53 | Aloha Air Cargo | 51m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:23 | 19:03 | thứ sáu | KH55 | Aloha Air Cargo | 40m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:49 | 19:33 | thứ hai | KH55 | Aloha Air Cargo | 44m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:52 | 19:49 | hằng ngày | HA501 | Hawaiian Airlines | 57m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 20:21 | Thứ Tư | R95 | Transair | 1h 21m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:15 | 20:10 | hằng ngày | WN6193 | Southwest Airlines | 55m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:30 | 20:27 | thứ sáu, chủ nhật | HA531 | Hawaiian Airlines | 57m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:39 | Thứ Tư | KH55 | Aloha Air Cargo | 54m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:15 | 21:09 | hằng ngày | HA541 | Hawaiian Airlines | 54m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
21:30 | 22:24 | chủ nhật | HA581 | Hawaiian Airlines | 54m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
22:45 | 23:16 | thứ năm | KH551 | Aloha Air Cargo | 31m | Hilo Int'l — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |