Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Tunis
68 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Tunis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:25 | 00:56 | thứ sáu | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 31m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:30 | 01:15 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:50 | 01:45 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:50 | 01:34 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 44m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:50 | 01:18 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 28m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:50 | 01:19 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 29m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:50 | 01:35 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:50 | 01:46 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:50 | 01:33 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 43m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
00:50 | 01:31 | Thứ ba | TK6459 | ULS Airlines Cargo | 2h 41m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
02:45 | 03:30 | thứ hai | TK6331 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
03:00 | 03:25 | chủ nhật | TU217 | Tunisair | 2h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
03:05 | 03:38 | thứ sáu | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 33m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
08:10 | 09:05 | hằng ngày | TK661 | Turkish Airlines | 2h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | hằng ngày | TK661 | Turkish Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | thứ bảy | BJ641 | Nouvelair Tunisie | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:50 | 11:50 | thứ sáu, chủ nhật | BJ641 | Nouvelair Tunisie | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:20 | 12:20 | thứ hai | BJ641 | Nouvelair Tunisie | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:20 | 13:05 | chủ nhật | TU215 | Tunisair | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:20 | 13:20 | Thứ ba, thứ năm | BJ641 | Nouvelair Tunisie | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:20 | 13:10 | Thứ ba | TU215 | Tunisair | 2h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:25 | 13:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | TU215 | Tunisair | 2h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:50 | 13:35 | chủ nhật | TU215 | Tunisair | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:20 | 16:15 | hằng ngày | TK663 | Turkish Airlines | 2h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:10 | 21:34 | thứ năm | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:10 | 21:51 | thứ năm | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 41m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:10 | 21:40 | thứ năm | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:45 | 22:40 | hằng ngày | TK657 | Turkish Airlines | 2h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:50 | 22:29 | thứ bảy | TK6890 | Turkish Airlines | 2h 39m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:50 | 22:40 | Thứ ba | TK657 | Turkish Airlines | 2h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:10 | 22:50 | thứ năm | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:35 | 23:15 | thứ năm | TK6190 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:50 | 23:26 | thứ năm | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 36m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:55 | 23:45 | Thứ ba | TU217 | Tunisair | 2h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
23:30 | 00:09 | thứ sáu | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 39m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
23:40 | 00:22 | thứ sáu | TK6190 | ULS Airlines Cargo | 2h 42m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
23:40 | 00:22 | thứ sáu | TK6190 | Turkish Airlines | 2h 42m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
23:45 | 00:40 | thứ năm, thứ sáu | TU217 | Tunisair | 2h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |