Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Praha
56 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:25 | hằng ngày | TK1767 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:00 | 08:23 | thứ sáu | TK6634 | ULS Airlines Cargo | 2h 23m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:05 | 09:24 | Thứ ba | TK6295 | ULS Airlines Cargo | 2h 19m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:20 | 09:39 | Thứ ba | TK6295 | ULS Airlines Cargo | 2h 19m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:05 | 10:32 | Thứ ba | TK6295 | ULS Airlines Cargo | 2h 27m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:05 | 10:32 | Thứ ba | TK6295 | Turkish Airlines | 2h 27m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:35 | 10:01 | Thứ ba | TK6295 | ULS Airlines Cargo | 2h 26m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:35 | 10:06 | Thứ ba | TK6295 | ULS Airlines Cargo | 2h 31m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:00 | 10:50 | thứ bảy | PC303 | Pegasus | 2h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:10 | 11:00 | thứ bảy | PC303 | Pegasus | 2h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:20 | 10:35 | Thứ ba | TK6295 | ULS Airlines Cargo | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:40 | 12:20 | thứ bảy | PC303 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:20 | 14:00 | thứ hai | TK1771 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:25 | 14:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK1771 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:50 | 14:14 | thứ sáu | Air X Charter | 2h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
13:25 | 15:05 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PC301 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:35 | 15:15 | Thứ ba, thứ sáu | PC301 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:40 | 14:20 | hằng ngày | TK1771 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:50 | 15:30 | Thứ Tư | PC301 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:00 | 15:26 | chủ nhật | TK6081 | Turkish Airlines | 2h 26m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 15:31 | chủ nhật | Smartwings | 2h 31m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:05 | 16:45 | thứ năm | TK6590 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:10 | 16:34 | thứ năm | Smartwings | 2h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:25 | 17:05 | Thứ ba | TK6295 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:25 | 17:05 | Thứ ba | TK6295 | ULS Airlines Cargo | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:25 | 17:05 | Thứ ba | TK6295 | CMA CGM Air Cargo | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:45 | 17:48 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:45 | 18:25 | hằng ngày | TK1769 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:30 | 21:20 | thứ sáu | Smartwings | 2h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Prague Ruzyne | Chọn ngày |