Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến München
92 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và München )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:15 | 05:50 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày | |
06:15 | 07:45 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày | |
06:15 | 06:59 | chủ nhật | Turkish Airlines | 2h 44m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày | |
07:10 | 08:50 | Thứ Tư | TK1629 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
07:20 | 09:00 | hằng ngày | TK1629 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
09:40 | 11:30 | hằng ngày | PC1019 | Pegasus | 2h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
10:10 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | VF41 | Turkish Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
10:10 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VF41 | AJet | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | thứ năm | TK7738 | Turkish Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | thứ năm | VF41 | AJet | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
10:10 | 12:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VF41 | SmartLynx | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | thứ năm | VF41 | SmartLynx | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
10:10 | 12:05 | Thứ ba, chủ nhật | VF41 | Air Transat | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
11:35 | 13:20 | Thứ ba | TK1633 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
11:50 | 12:45 | hằng ngày | TK7738 | Turkish Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
11:50 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK7738 | AJet | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
11:50 | 12:45 | thứ bảy | TK7738 | Freebird Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
11:50 | 12:45 | thứ bảy | TK7738 | BBN Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
11:50 | 12:45 | chủ nhật | TK7738 | SmartLynx | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
11:55 | 13:40 | hằng ngày | TK1633 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
13:20 | 15:10 | thứ hai, thứ sáu | PC1021 | Pegasus | 2h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
13:40 | 15:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PC1021 | Pegasus | 2h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
13:50 | 15:09 | Thứ ba | Qatar Airways | 2h 19m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày | |
16:15 | 18:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | TK1635 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
16:30 | 18:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK1635 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
17:00 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK1635 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
17:00 | 17:39 | chủ nhật | Air X Charter | 2h 39m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày | |
17:00 | 17:30 | thứ sáu | Turkish Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày | |
17:25 | 19:05 | thứ sáu | TK6423 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |
19:40 | 21:25 | hằng ngày | TK1637 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Munich Franz Joseph Strauss Int'l | Chọn ngày |