Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Moscow
204 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Moscow )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:40 | 05:15 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | SU2139 | Aeroflot | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
00:55 | 05:30 | thứ hai | SU2139 | Aeroflot | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
01:00 | 04:45 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
01:00 | 05:39 | thứ bảy | 5B5180 | Bridges Air Cargo | 4h 39m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
01:05 | 04:50 | hằng ngày | TK419 | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
01:20 | 05:55 | thứ năm | SU2139 | Aeroflot | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
02:30 | 07:05 | thứ sáu | SU2139 | Aeroflot | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
04:00 | 08:30 | hằng ngày | SU2133 | Aeroflot | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
05:30 | 09:25 | thứ hai | TK6051 | Turkish Airlines | 3h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
07:00 | 10:45 | hằng ngày | TK413 | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
07:25 | 12:00 | hằng ngày | SU2135 | Aeroflot | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
09:00 | 13:30 | hằng ngày | SU2139 | Aeroflot | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
09:45 | 13:30 | hằng ngày | TK417 | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
09:55 | 14:00 | hằng ngày | PC388 | Pegasus | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
10:00 | 13:26 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 26m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
10:30 | 14:27 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 57m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
10:30 | 13:59 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 29m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
10:45 | 14:16 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 31m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
10:45 | 14:18 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 33m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
11:05 | 14:39 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 34m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
11:25 | 14:53 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 28m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
11:25 | 14:54 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 29m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
12:10 | 16:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | PC388 | Pegasus | 4h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
12:55 | 17:35 | Thứ ba | A47006 | Azimuth | 4h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
13:00 | 16:36 | chủ nhật | North-West Air Company | 3h 36m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
13:15 | 16:39 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
13:35 | 18:25 | hằng ngày | DP738 | Pobeda | 4h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
13:45 | 17:10 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
13:50 | 18:21 | thứ sáu | DP994 | Pobeda | 4h 31m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
14:10 | 18:00 | hằng ngày | TK415 | Turkish Airlines | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
14:30 | 19:00 | thứ bảy, chủ nhật | U67020 | Ural Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Zhukovsky | Chọn ngày |
14:35 | 19:20 | thứ sáu | A47006 | Azimuth | 4h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
14:45 | 19:15 | thứ năm, thứ bảy | U6784 | Ural Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
14:50 | 19:40 | hằng ngày | SU2131 | Aeroflot | 4h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
15:35 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | U6784 | Ural Airlines | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
15:40 | 19:37 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 57m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
15:50 | 20:35 | hằng ngày | SU2137 | Aeroflot | 4h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
16:10 | 21:00 | hằng ngày | DP996 | Pobeda | 4h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
16:10 | 20:50 | hằng ngày | S73750 | S7 Airlines | 4h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
16:15 | 19:15 | Thứ ba | TK6251 | Turkish Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
16:15 | 21:00 | hằng ngày | S73750 | S7 Airlines | 4h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
16:30 | 21:35 | hằng ngày | SU2137 | Aeroflot | 5h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
17:25 | 22:15 | hằng ngày | SU2131 | Aeroflot | 4h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |
17:40 | 22:40 | hằng ngày | DP994 | Pobeda | 5h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
17:50 | 22:30 | thứ bảy | S73754 | S7 Airlines | 4h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Domodedovo | Chọn ngày |
19:30 | 23:20 | hằng ngày | TK411 | Turkish Airlines | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
20:15 | 23:45 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:45 | 00:06 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 21m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
20:45 | 00:24 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 39m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:05 | 00:27 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 22m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:20 | 01:08 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 48m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:20 | 00:55 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:50 | 01:22 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 32m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:50 | 01:32 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 42m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:50 | 01:23 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 33m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:50 | 01:43 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 53m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:50 | 01:31 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 41m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
21:50 | 01:45 | hằng ngày | TK421 | Turkish Airlines | 3h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
21:55 | 02:00 | thứ năm | PC386 | Pegasus | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
22:00 | 01:36 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 36m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
22:00 | 02:05 | chủ nhật | PC386 | Pegasus | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
22:10 | 02:00 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
22:10 | 01:58 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 48m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
22:10 | 01:32 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 22m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
22:25 | 02:10 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
22:25 | 02:11 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 46m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
22:30 | 02:24 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 54m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
22:30 | 02:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | PC386 | Pegasus | 4h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Moscow Vnukovo | Chọn ngày |
23:30 | 04:05 | thứ năm | Euro-Asia Air | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Vnukovo | Chọn ngày | |
23:40 | 04:20 | hằng ngày | SU2135 | Aeroflot | 4h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Moscow Sheremetyevo | Chọn ngày |