Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Kazan
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Kazan )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:20 | 06:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | TK429 | Turkish Airlines | 4h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
02:00 | 06:43 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 43m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày | |
07:15 | 11:50 | thứ năm | PC370 | Pegasus | 4h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
07:50 | 12:35 | thứ hai | Turkish Airlines | 4h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày | |
07:55 | 12:30 | thứ năm | PC392 | Pegasus | 4h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
08:00 | 13:00 | thứ hai | TK6902 | Turkish Airlines | 5h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
08:05 | 12:40 | thứ bảy | PC392 | Pegasus | 4h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
09:35 | 14:10 | thứ hai | PC392 | Pegasus | 4h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
09:35 | 13:55 | Thứ ba | PC7392 | Pegasus | 4h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
09:45 | 14:20 | Thứ ba, thứ bảy | PC370 | Pegasus | 4h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
16:20 | 20:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DP974 | Pobeda | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
18:50 | 23:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK427 | Turkish Airlines | 4h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |
19:35 | 00:25 | hằng ngày | TK427 | Turkish Airlines | 4h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kazan | Chọn ngày |