Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Thành phố Kuwait
178 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Thành phố Kuwait )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:20 | 03:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | PC860 | Pegasus | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:25 | 03:50 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PC860 | Pegasus | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:45 | 04:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | TK7680 | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:45 | 04:20 | Thứ ba | TK7680 | AJet | 3h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:45 | 04:34 | thứ hai | TK6390 | Turkish Airlines | 3h 49m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:50 | 04:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK768 | Turkish Airlines | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:55 | 04:12 | Thứ ba | TK6312 | Turkish Airlines | 3h 17m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:55 | 03:57 | Thứ ba | TK6312 | Turkish Airlines | 3h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
00:55 | 04:02 | Thứ ba | TK6312 | Turkish Airlines | 3h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
01:00 | 04:35 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | TK7680 | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
01:00 | 04:35 | thứ bảy, chủ nhật | TK7680 | AJet | 3h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
01:35 | 05:05 | Thứ ba | TK6376 | Turkish Airlines | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
01:45 | 05:25 | thứ bảy | TK770 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
01:55 | 05:10 | Thứ ba | TK6312 | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
02:00 | 05:20 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
02:00 | 05:23 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 23m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
02:00 | 05:24 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
02:00 | 05:26 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 26m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
02:00 | 05:40 | hằng ngày | TK770 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
02:00 | 05:35 | hằng ngày | TK770 | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
02:00 | 05:15 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
02:25 | 05:36 | Thứ ba | TK6312 | Turkish Airlines | 3h 11m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
04:00 | 07:00 | Thứ ba | TK6312 | Turkish Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
05:10 | 08:18 | Thứ ba | TK6312 | Turkish Airlines | 3h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
05:30 | 08:50 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
06:15 | 09:45 | Thứ ba | TK4380 | Turkish Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
06:55 | 10:12 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 17m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
06:55 | 10:08 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 13m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
06:55 | 10:30 | hằng ngày | TK766 | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
07:05 | 10:27 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 22m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
07:05 | 10:16 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 11m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
07:05 | 10:18 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 13m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
07:05 | 10:21 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 16m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
07:05 | 10:23 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 18m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
07:30 | 10:50 | chủ nhật | TK6050 | Turkish Airlines | 3h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:50 | 16:30 | thứ hai | TK6206 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:00 | 16:25 | thứ hai | J9306 | Jazeera Airways | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:00 | 16:35 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | KU156 | Kuwait Airways | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:50 | 17:20 | Thứ ba | J9304 | Jazeera Airways | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:55 | 17:20 | hằng ngày | J9302 | Jazeera Airways | 3h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:00 | 17:35 | Thứ ba | KU156 | Kuwait Airways | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:05 | 17:35 | thứ bảy | KU158 | Kuwait Airways | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:15 | 17:45 | thứ sáu, thứ bảy | J9302 | Jazeera Airways | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:20 | 17:45 | chủ nhật | J9306 | Jazeera Airways | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:20 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | J9302 | Jazeera Airways | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:30 | 17:55 | thứ năm | J9306 | Jazeera Airways | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:35 | 18:05 | thứ năm, chủ nhật | J9302 | Jazeera Airways | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:40 | 18:10 | thứ năm | J9302 | Jazeera Airways | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:40 | 18:15 | Thứ Tư | KU156 | Kuwait Airways | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:55 | 18:20 | thứ bảy | J9306 | Jazeera Airways | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:55 | 18:06 | thứ sáu | TK6540 | Turkish Airlines | 3h 11m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:55 | 18:20 | thứ sáu | TK6540 | Turkish Airlines | 3h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:00 | 18:10 | thứ năm | KU158 | Kuwait Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:00 | 18:30 | thứ năm | KU158 | Kuwait Airways | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:00 | 18:20 | hằng ngày | J9306 | Jazeera Airways | 3h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:05 | 18:30 | thứ sáu | J9306 | Jazeera Airways | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:05 | 18:21 | thứ sáu | TK6540 | Turkish Airlines | 3h 16m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:10 | 18:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KU158 | Kuwait Airways | 3h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:15 | 18:35 | Thứ ba | KU158 | Kuwait Airways | 3h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:35 | 19:00 | Thứ Tư | J9306 | Jazeera Airways | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:40 | 19:15 | Thứ Tư, thứ sáu | TK756 | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
15:45 | 19:10 | Thứ ba | J9306 | Jazeera Airways | 3h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
16:20 | 19:50 | Thứ ba | KU158 | Kuwait Airways | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
16:45 | 20:00 | thứ bảy | KU158 | Kuwait Airways | 3h 15m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:00 | 20:35 | thứ sáu | TK6464 | Turkish Airlines | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
17:25 | 20:40 | thứ bảy | KU158 | Kuwait Airways | 3h 15m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:10 | 08:00 | thứ hai | TK6390 | AirACT | 13h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
20:40 | 23:56 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 16m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 23:55 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 00:00 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 00:01 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 21m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 00:03 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 23m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 23:42 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 23:59 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 19m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 00:16 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 36m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 00:23 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 43m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:40 | 23:53 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 13m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:50 | 00:20 | hằng ngày | TK772 | Turkish Airlines | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
20:50 | 00:09 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 19m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
20:50 | 00:15 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
21:05 | 00:45 | thứ năm, thứ sáu | TK6536 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:05 | 00:45 | thứ sáu | TK6536 | AirACT | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:15 | 00:29 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 14m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày | |
21:15 | 00:50 | hằng ngày | TK7678 | Turkish Airlines | 3h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:15 | 00:50 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | TK7678 | AJet | 3h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:40 | 01:20 | hằng ngày | TK772 | Turkish Airlines | 3h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
22:25 | 01:55 | hằng ngày | PC858 | Pegasus | 3h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
22:45 | 02:25 | thứ hai | PC7158 | Pegasus | 3h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
22:55 | 02:30 | hằng ngày | KU152 | Kuwait Airways | 3h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:20 | 02:30 | thứ năm | TK6666 | ULS Airlines Cargo | 3h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:20 | 05:40 | thứ bảy | KU102 | Kuwait Airways | 6h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |