Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Kars
41 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Kars )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 08:45 | hằng ngày | VF3250 | AJet | 1h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
06:50 | 08:45 | chủ nhật | VF3250 | SmartLynx | 1h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
06:50 | 08:40 | chủ nhật | VF3250 | AJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
06:55 | 08:55 | Thứ ba | PC2590 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
07:00 | 09:00 | thứ năm | PC2590 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
07:15 | 09:25 | thứ sáu | PC2590 | Pegasus | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
07:15 | 09:15 | chủ nhật | PC2590 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
07:25 | 09:25 | thứ sáu, thứ bảy | PC2590 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
07:35 | 09:35 | thứ hai | PC2590 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
07:50 | 09:50 | thứ hai | PC2590 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
08:25 | 10:35 | thứ bảy, chủ nhật | PC2590 | Pegasus | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
08:25 | 10:35 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TK2714 | Turkish Airlines | 2h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Kars | Chọn ngày |
09:45 | 11:55 | thứ năm | PC2590 | Pegasus | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
10:10 | 12:20 | Thứ Tư | PC2590 | Pegasus | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
10:15 | 12:25 | thứ hai | PC2590 | Pegasus | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
11:10 | 13:10 | Thứ Tư | PC2590 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
11:45 | 13:55 | thứ sáu | PC2590 | Pegasus | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
11:55 | 14:05 | thứ bảy | PC2590 | Pegasus | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
12:10 | 14:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TK2716 | Turkish Airlines | 2h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Kars | Chọn ngày |
12:25 | 14:35 | thứ bảy | TK4380 | Turkish Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
12:30 | 14:40 | hằng ngày | TK2716 | Turkish Airlines | 2h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Kars | Chọn ngày |
12:35 | 14:35 | thứ bảy | TK4370 | Turkish Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |
14:20 | 16:30 | Thứ ba | PC2590 | Pegasus | 2h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Kars | Chọn ngày |