Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Hurghada
62 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:20 | 02:05 | thứ bảy | PC624 | Pegasus | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:20 | 03:05 | thứ bảy | PC624 | Pegasus | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:25 | 01:57 | thứ năm | Turkish Airlines | 2h 32m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
00:55 | 02:35 | hằng ngày | TK702 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
00:55 | 03:40 | Thứ Tư | PC624 | Pegasus | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
02:05 | 03:50 | hằng ngày | TK702 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
02:05 | 04:50 | hằng ngày | TK702 | Turkish Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
22:55 | 00:35 | hằng ngày | PC620 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:05 | 00:45 | hằng ngày | PC620 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:05 | 01:45 | hằng ngày | PC620 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:35 | 01:15 | thứ hai | PC7050 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:45 | 01:30 | Thứ ba, Thứ Tư | PC624 | Pegasus | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:45 | 02:30 | Thứ Tư | PC624 | Pegasus | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:50 | 01:30 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | PC622 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:50 | 02:30 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | PC622 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:55 | 01:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | PC7050 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
23:55 | 01:40 | thứ sáu, chủ nhật | PC7050 | Pegasus | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |